Một chất liệu đủ cứng để chống trầy xước, đủ bóng để cuốn hút mọi ánh nhìn – viền bezel Cerachrom trên đồng hồ thực sự đặc biệt thế nào?
Vành bezel Cerachrom và sự thật đằng sau hào quang ấy là gì?
Được Rolex giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2005, Cerachrom nhanh chóng trở thành biểu tượng của độ bền, vẻ đẹp và sự trường tồn.
Ngày nay nó cũng xuất hiện trên Yacht-Master, Yacht-Master II, cũng như các dòng lặn như: Submariner, Submariner Date, Sea-Dweller và Rolex Deepsea. Tùy thuộc vào đồng hồ, khung bezel bằng gốm có màu đen, xanh lam hoặc xanh lục.

Cận cảnh viền bezel Cerachrom 2 màu
1. Quy trình chế tạo độc quyền ở nhiệt độ 1.600° C
Được tạo ra để chống lại thời gian, Cerachrom Bezel không chỉ nâng tầm độ bền của đồng hồ mà còn mang lại vẻ đẹp vĩnh cửu. Làm thế nào điều này được thực hiện?
Cerachrom là một loại gốm công nghệ cao, được chế tạo thông qua quá trình nung bột zirconium dioxide hoặc nhôm oxit rất mịn.
Nguyên liệu thô tại thời điểm này có điện trở suất rất thấp, được định hình bằng phương pháp đúc áp suất cao để tạo một khoảng trống. Bước này tạo hình dạng cho sản phẩm và tạo khuôn các chữ số, vạch chia và chữ khắc, cho dù chúng được thụt vào hay nổi lên.
Sau khi phôi được lấy ra khỏi khuôn, nó sẽ trải qua quá trình xử lý nhiệt để loại bỏ các chất liên kết. Sau đó được nung ở nhiệt độ lên tới 1.600° C trong hơn 24 giờ trong một quá trình được gọi là thiêu kết. Trong quá trình nung và thiêu kết, các mảnh co lại khoảng 25 đến 30% và thu được màu sắc cuối cùng.
Bước gia công cuối cùng mang lại cho mỗi mảnh hình dạng và kích thước chính xác để lắp ráp. Vì vật liệu bây giờ đã có được nó độ cứng đặc trưng, hoạt động này đòi hỏi phải sử dụng các công cụ kim cương.
Để có mức độ dễ đọc tối ưu, các chữ số, vạch chia và chữ khắc được đúc bằng gốm và được phủ một lớp kim loại mỏng – vàng, vàng hồng hoặc bạch kim, tùy thuộc vào từng chiếc đồng hồ.
Mặc dù hầu hết các quy trình đều tự động hoá, nhưng Rolex vẫn mất 40 giờ cho mỗi viền Cerachrom được sản xuất ra.

Tóm lại, quy trình tạo ra Cerachrom Bezel gồm 8 bước (theo chiều kim đồng hồ từ vị trí giờ số 1):
- Thêm chất kết dính
- Ép phun
- Loại bỏ chất kết dính
- Tẩm thêm hoá chất (đối với bezel 2 màu)
- Thiêu kết
- Gia công các chi tiết, phủ PVD bạch kim, vàng vàng hoặc vàng hồng lên bezel
- Đánh bóng, giúp đạt độ sáng hoàn hảo
2. Là loại vật liệu bền mãi với thời gian
Cerachrom gần như không chịu ảnh hưởng bởi các tác nhân gây lão hoá như tia UV, nhiệt độ hay độ ẩm. Điều này có nghĩa là viền bezel làm từ Cerachrom sẽ không bị phai màu, ít trầy xước, chống ăn mòn, không xuống cấp và giữ nguyên được vẻ đẹp rực rỡ dù bạn sử dụng đồng hồ trong hàng chục năm.
Đây là một bước tiến mạnh mẽ so với các vật liệu truyền thống khác. Với Cerachrom, Rolex đã tạo ra một viền bezel gần như “bất tử”, mang lại giá trị bền vững cho những chiếc đồng hồ cao cấp của họ.
3. Giới hạn trong ứng dụng trên đồng hồ
Mặc dù Cerachrom là một chất liệu vượt trội nhưng việc ứng dụng nó lại rất hạn chế, chủ yếu chỉ tập trung vào viền bezel. Lý do nằm ở đặc tính của vật liệu cứng nhưng cũng khá giòn, khiến nó không phù hợp với những bộ phận đòi hỏi sự linh hoạt như dây đeo hay vỏ.
Ngoài ra, việc sản xuất Cerachrom cũng đòi hỏi chi phí cao và kỹ thuật phức tạp, dẫn đến việc nó chỉ xuất hiện trên các dòng cao cấp như Rolex Submariner, GMT-Master II, Daytona… Điều này càng làm tăng giá trị và sức hút của những mẫu đồng hồ sử dụng Cerachrom – biến chúng thành biểu tượng cho sự sang trọng và đẳng cấp.
Cerachrom – Thép không gỉ – Nhôm Aluminum: Ai mới là kẻ thống trị?
Cerachrom đứng ở đâu trong bảng xếp hạng vật liệu chống xước tốt nhất? Cùng tham khảo qua bảng so sánh chi tiết dưới đây.
Tiêu chí | Cerachrom | Thép không gỉ | Nhôm Aluminum |
Độ bền | Độ cứng đạt Mohs 8 (gần bằng Sapphire), chống trầy tốt. | Độ cứng Mohs 4-5, dễ trầy hơn. | Độ cứng Mohs 2-3, dễ móp và trầy xước nhất. |
Khả năng chống ăn mòn | Gần như miễn nhiễm với hóa chất, muối biển, axit. | Chống ăn mòn tốt, nhưng tiếp xúc với môi trường muối lâu có thể bị ảnh hưởng nhẹ. | Dễ bị ăn mòn và oxy hoá. |
Trọng lượng | Nhẹ hơn thép không gỉ khoảng 30%, nặng hơn nhôm 2 lần. | Mật độ 7.9 g/cm³, nặng hơn Cerachrom và nhôm. | Rất nhẹ, mật độ 2.7 g/cm³, nhẹ hơn 66% so với thép không gỉ. |
Khả năng chịu nhiệt | Chịu nhiệt lên tới 1.500°C trong sản xuất, không bị biến dạng. | Chịu nhiệt tốt đến khoảng 800°C trước khi mất cấu trúc. | Kém chịu nhiệt, bắt đầu biến dạng ở 200-300°C. |
Giá thành | Đắt đỏ do quá trình sản xuất phức tạp. | Hợp lý, phổ biến trên nhiều dòng đồng hồ. | Rẻ nhất trong 3 chất liệu. |
Ứng dụng | Viền bezel đồng hồ cao cấp. | Thân, vỏ, dây của các hãng bình dân đến cao cấp. | Đồng hồ giá rẻ. |
Độ phổ biến | Hiếm, chỉ có ở các dòng cao cấp như Rolex. | Rất phổ biến trong ngành công nghiệp đồng hồ. | Phổ biến trong các dòng đồng hồ giá rẻ. |
Khả năng bảo dưỡng | Không cần bảo dưỡng, không phai màu. | Cần làm sạch, đánh bóng sau thời gian dài sử dụng. | Dễ hỏng, cần bảo dưỡng thường xuyên. |
Tin tức liên quan:
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Retrograde là gì? Tìm hiểu chức năng kim đồng hồ quay trở lại
Big Date là gì? Tại sao các hãng đồng hồ xa xỉ rất hay sử dụng?
ETA 2892-2 trở thành tiêu chuẩn cho nhiều thương hiệu Thụy Sỹ
Review cỗ máy 6R15 Seiko phổ biến nhất trong đồng hồ hiện đại
Slide rule – Vòng bezel xoay đa tính năng trên đồng hồ
Vàng 18K trên đồng hồ là gì? Điều gì tạo nên sức hút của nó?
Kỹ thuật đánh bóng đen Sallaz Polishing thủ công bậc thầy
G-Shock Carbon – Vật liệu “thứ ba” đem lại sức mạnh cho Casio
THẢO LUẬN