Bảng giá đồng hồ Orient Automatic (máy cơ) chính hãng, góp 0%, BH 5 năm
Tìm kiếm liên quan:
OrientOrient Automatic dây daOrient Automatic Water Resistant
Có thể bạn sẽ thích:
Đồng hồ AutomaticCitizen AutomaticSeiko AutomaticĐồng hồ cơ Thụy Sỹ
Bộ lọc
Đồng hồ Orient Automatic (Orient máy cơ) không chỉ tạo nên sức hút nhờ độ bền và hiệu suất ấn tượng, mà còn thông qua câu chuyện về hành trình theo đuổi những giá trị của ngành chế tạo đồng hồ truyền thống.
Hành trình phát triển của đồng hồ Orient Automatic trong ngành chế tạo đồng hồ truyền thống
Giải đáp sâu hơn về: Đồng hồ Automatic là gì?
1. Khởi đầu khiêm tốn với T-Type và N-Type
Năm 1955, Orient giới thiệu bộ máy tự động đầu tiên do chính thương hiệu này tự thiết kế mang tên TS-Type. Đây là cỗ máy với khả năng lên dây cót bằng tay, có kim giây trung tâm cùng tần số dao động 18.000 bph. Tuy nhiên chỉ một năm sau, TS-Type bị thay thế bởi T-Type – bộ máy gắn liền với sự phát triển của dòng Orient Star Dynamic vào 1957 (dòng ra mắt thứ 2 trong lịch sử hơn 7 thập kỷ của Orient Star). T-Type được mô tả là bộ máy cải tiến và mạnh mẽ hơn so với TS-Type nhờ vào công nghệ lò xo Nivaflex. Dù vậy, thời gian tồn tại của T-Type cũng khá ngắn ngủi khi bị thay thế vào năm 1958 bởi N-Type.
Giống với hầu hết những bộ máy và đồng hồ Orient cơ cổ khác, có khá ít tài liệu ghi chép chi tiết về quá trình phát triển của N-Type. Theo một số ít thông tin, N-Type hình thành dựa trên bộ máy FHF-73 do Fabrique d’Horlogerie de Fontainemelon sản xuất vào năm 1955. Tất cả các biến thể của dòng N-Type đều có tần số dao động 18.000 bph cùng khả năng lên dây cót bằng tay. Tương tự như hai người tiền nhiệm, N-Type chỉ tồn tại trong vỏn vẹn 3 năm (từ năm 1958 đến năm 1961), tuy nhiên lại đóng vai trò quan trọng trong việc đặt nền móng cho những cỗ máy trên đồng hồ Orient Automatic sau này.
2. Tạo dựng nhiều kỷ lục với Grand Prix 100 và Cal. 3900
Trong cuộc đua khốc liệt của ngành công nghiệp đồng hồ vào những năm 1960, Orient đã có một nước đi cực kỳ táo bạo khi cho ra mắt mẫu Grand Prix 100. Đúng với tên gọi, chiếc đồng hồ này sở hữu bộ máy F15419 trang bị 100 chân kính – con số kỷ lục ở thời điểm bấy giờ, giúp thương hiệu tới từ Nhật Bản vượt trội hơn bất kỳ đối thủ nào trong những “cuộc thi về chân kính”.
Ảnh: Mặt sau của Grand Prix 100 – chiếc đồng hồ Orient cơ nắm giữ kỷ lục về số lượng chân kính
Sau đó không lâu, Orient tiếp tục tạo nên kỷ lục mới với Cal. 3900 series trang bị bên trong dòng Orient Fineness. Cal. 3900 đã trở thành cỗ máy Automatic mỏng nhất thế giới trên đồng hồ có màn hình hiển thị ngày và thứ khi có độ dày chỉ 3.9mm. Bộ máy này sở hữu 35 chân kính và trang bị những công nghệ tiến bộ nhất thời bấy giờ như cơ chế lên dây cót hai chiều hay hệ thống giảm xóc Incabloc.
3. Đánh dấu bước ngoặt trong ngành với bộ máy Cal 46
Những năm 1970 đánh dấu bước ngoặt cho Orient khi hãng giới thiệu bộ máy Cal 46. Nổi bật nhờ độ bền, độ chính xác và tin cậy, Cal 46 đã đưa tên tuổi Orient nói chung và đồng hồ Orient cơ nói riêng lên một tầm cao mới. Cỗ máy này thể hiện sức mạnh chế tạo đồng hồ truyền thống của thương hiệu, trong bối cảnh các hãng khác đang chuyển sang sản xuất công nghiệp. Về sau, Cal 46 cũng chính là tiền đề để Orient phát triển dòng máy F6 trên những mẫu đồng hồ Automatic hiện đại của mình.
Cal 46 là tiền đề cho hàng loạt mẫu đồng hồ Orient cơ hiện đại sau này
Nguồn gốc ra đời của bộ máy Cal 46 cũng cực kỳ thú vị. Trong suốt hai thập kỷ tồn tại đầu tiên, Orient chủ yếu sử dụng các loại máy là T-Type, N-Type và L-Type. Tuy nhiên, đội ngũ Orient nhận ra rằng đã đến lúc cần phải áp dụng một cấu trúc mới mang tính dài hạn nhằm giúp họ hướng tới những kế hoạch phát triển bền vững trong tương lai. Chính vì vậy, Orient đã tìm đến Seiko – hãng đồng hồ lớn hơn và lâu đời hơn để tìm kiếm giải pháp. Seiko khi đó lại tin rằng tương lai của hãng nằm ở đồng hồ thạch anh, vì vậy đã không ngần ngại chia sẻ bộ máy 7006 của mình cho Orient, đồng thời bổ sung thêm hệ thống Magic Lever. Và thế là Cal. 46 ra đời.
Về chức năng, cỗ máy Orient Automatic Cal. 46 sở hữu chỉ báo Power Reserve, kim 24 giờ và khung hiển thị ngày/tháng. Một số phiên bản cao cấp hơn như 46L, 46M hay 46T thậm chí còn gây ấn tượng mạnh khi đạt sai số chỉ +10/-5 giây/ngày.
Vào năm 2012, Orient bắt đầu nghiên cứu dòng máy mới mang tên 46-F6 (hay viết tắt là F6). F6 kế thừa những di sản của cỗ máy Cal. 46 như hộp cót, bánh xe cân bằng, bánh xe thoát và nĩa pallet. Trong những năm tiếp theo, thương hiệu tới từ Nhật Bản tiếp tục cải tiến dòng máy Automatic 46-F6 của mình bằng 46-F7 và 46-F8 với việc sử dụng bánh xe thoát bằng silicon thay thế bánh xe bằng thép của Cal. 46 cũ.
4. Nâng cấp toàn diện với Cal. 88700 – niềm tự hào của đội ngũ Orient
Vào năm 2004, Orient giới thiệu mẫu Royal Orient mới trang bị bộ máy Automatic tiên tiến do chính thương hiệu này phát triển: Cal. 88700. Đây là bộ máy hi-beat với tần số dao động lên đến 28.800, thời gian trữ cót 45 giờ cùng sai số chỉ rơi vào khoảng +6/-4 giây/ngày. Cal. 88700 đã trở thành niềm tự hào trong lịch sử chế tác đồng hồ thủ công của đội ngũ Orient khi nó được nhắc đến trong hầu hết các tài liệu lịch sử của thương hiệu.
Ngày nay, khi nhìn vào những mẫu đồng hồ Orient Automatic, ta có thể dễ dàng nhận ra nguồn gốc và sự tiến hóa rõ ràng từ những ngày đầu của Orient. Đây là những chiếc đồng hồ dựa trên lịch sử lâu đời của ngành, được theo đuổi bởi đội ngũ tận tụy với nghề chế tạo đồng hồ truyền thống. Cho đến hiện tại, mức giá của đồng hồ Orient Automatic vẫn thuộc vào hàng cao nhất trong “gia phả” đồng hồ đồ sộ của thương hiệu đến từ Nhật Bản.
Đồng hồ Orient Automatic và những giá trị bất biến theo thời gian
1. Đề cao sự đơn giản, tập trung vào hiệu suất
Những chiếc đồng hồ Orient Automatic không chỉ hấp dẫn bởi vẻ đẹp ngoại hình mà còn khiến giới mộ điệu phải dành những lời khen về hiệu suất của bộ máy. Thương hiệu đến từ Nhật Bản luôn tự hào khi bộ máy của họ luôn được đánh giá cao bởi sự đơn giản nhằm hướng tới việc cải thiện hiệu suất và chức năng.
Vào năm 2009, trường đồng hồ tại Pennsylvania đã thực hiện một thí nghiệm nhằm so sánh hiệu suất giữa bộ máy Orient Automatic 46943 với bộ máy ETA 2892.A2. Trong thí nghiệm, họ phát hiện ra rằng bộ máy của Orient cần ít năng lượng hơn để tạo ra chuyển động lên dây cót. Đồng thời, 46943 cũng có khả năng chuyển đổi động học cao hơn so với bộ máy ETA. Điều này xuất phát từ thiết kế có phần đơn giản và ít chi tiết hơn của Orient. Mặc dù không thể chỉ dựa vào thí nghiệm trên để đưa ra đánh giá chung về hai bộ máy, nhưng kết quả này có thể chứng minh rằng hệ thống lên dây đơn giản của bộ máy Orient 46943 hiệu quả hơn trong việc lên dây cót chính so với ETA 2892.a2.
2. Là “đồng hồ của những người thợ thực thụ”
Không chỉ mang đến những bộ máy với hiệu suất cao, Orient còn tự hào bởi những giá trị của ngành chế tác đồng hồ thủ công chứa đựng trong từng chi tiết. Bộ máy của Orient đều được lắp ráp thủ công bởi đội ngũ thợ có tay nghề của thương hiệu này. Đây cũng là yếu tố tạo nên sức hút đặc biệt của đồng hồ Orient cơ đối với những tín đồ đam mê cơ học.
Khi đặt lên bàn cân so sánh với Miyota, cả hai đều nổi tiếng về độ bền và hiệu suất. Mức giá đồng hồ Orient Automatic và đồng hồ trang bị máy Miyota cũng là điểm mà giới mộ điệu đánh giá cao. Tuy nhiên, Orient lại tạo ra sự khác biệt với những bộ máy chứa đựng nhiều kỹ thuật chế tác đồng hồ thủ công. Đây cũng là lý do mà chúng còn được những tín đồ ưu ái gọi với cái tên “đồng hồ của những người thợ thực thụ”.