Việc đặt tên tiếng Anh hay cho nữ, cho bé gái là một trào lưu phổ biến hiện nay. Tên gọi tiếng Anh giúp các bạn nhanh chóng hòa nhập với môi trường quốc tế. Mỗi tên hay, đẹp sẽ mang những ý nghĩa và thông điệp khác nhau, giúp bạn gặp nhiều may mắn, dễ phát triển tính cách và tạo dấu ấn cho bản thân.
Tên tiếng Anh hay cho nữ (bé gái), đẹp và ý nghĩa
Đặt tên tiếng Anh hay cho nữ không chỉ phản ánh được tính cách, cá tính, sở thích mà chúng còn mang lại may mắn, giúp bạn mở ra nhiều cơ hội mới trong tương lai. Một các tên tiếng Anh độc đáo, mới lạ và ấn tượng sẽ giúp các bạn nữ để lại dấu ấn với mọi người.
Tin tức liên quan
- 100+ những tên biệt danh hay cho nữ, con gái, bé gái ý nghĩa
- 100+ tên ở nhà cho bé gái siêu đáng yêu, dễ thương, hợp tuổi
- 100+ tên tiếng Trung hay cho nữ dễ thương, ý nghĩa, độc đáo
1. Tên tiếng Anh cho nữ sang chảnh, quý tộc
Tên tiếng Anh quý tộc cho nữ có tính hoàng gia, quyền quý, đầy sức mạnh.
- Almira: Nữ hoàng cao sang
- Cleopatra: Danh dự của cha (Đây cũng là tên của một nữ vương Ai Cập)
- Donna: Cô gái quý tộc
- Nefertiti: Vượt trội hơn người
- Hypatia: Tôn nghiêm
- Ladonna: Cô gái tôn quý
- Patrick: Cô gái quý phái
- Elfleda: Người đẹp tôn quý
- Freya: Phụ nữ tôn quý (Là tên của nữ thần trong thần thoại Bắc Âu)
- Regina: Nữ vương tôn quý
- Aine: Sự giàu có và uy quyền
- Audray: Quyền năng của sự tôn quý
- Thekla: Vinh diệu của nữ thần
- Boniface: Sự may mắn
- Courtney: Cô bé sinh ra trong triều đình
- Adelaide/Adelia: Người phái nữ có gốc gác quý giá
- Gladys: Nàng tiểu thư
Tên tiếng Anh nữ hay thể hiện sự cao cả, tâm hồn phong phú.
- Ariadne/Arianne: Sự quý giá, thiêng liêng
- Alva: Sự tôn quý
- Meliora: Mọi việc sẽ ngày càng hoàn hảo hơn
- Odette: Sự phong phú
- Gwyneth: Sự vui vẻ, may mắn
- Felicity: Sự may mắn lành mạnh
- Helga: Ân sủng
- Xavia: Rực rỡ
- Daria: Sự phong phú
- Ethelbert: Sự rạng rỡ
2. Ngắn gọn, mạnh mẽ, cá tính
Những cái tên tiếng Anh nữ biểu hiện sự mạnh mẽ, cá tính, thể hiện ý chí vững vàng.
- Alexandra: Người bảo vệ
- Bernice: Người mang lại chiến thắng
- Edith: Sự phồn vinh
- Euphemia: Danh tiếng rạng ngời
- Hilda: Chiến đấu
- Imelda: Vượt qua mọi khó khăn
- Matilda: Sự dũng mãnh trên chiến trường
- Louisa: Một chiến binh nổi danh
- Valerie: Mạnh mẽ, khỏe mạnh
- Gloria: Vinh quang
- Gerda: Người bảo vệ
- Kelsey: Nữ chiến binh
- Sigourney: Người ham chinh phục
- Desi: Khát khao chiến thắng
- Briona: Thông minh, tự lập
- Phoenix: Phượng hoàng oai hùng và kiêu hãnh
Những tên tiếng anh hay cho nữ thể hiện tính cách, ý chí, kiên cường:
- Andrea: Sự bền bỉ, dũng cảm
- Iphigenia: Sự mạnh mẽ
- Constance: Sự kiên trì
- Kane: Nữ chiến binh
- Vera: Niềm tin vững chắc
- Phelan: Mạnh mẽ, quyết liệt như sói trưởng đàn
- Vincent: Chinh phục
- Eser: Nàng thơ
3. Tên tiếng Anh theo chữ cái
4. Tên theo loài hoa, thiên nhiên
Các tên tiếng Anh hay cho nữ về hoa:
- Lilybelle: Hoa huệ xinh đẹp
- Camellia: Hoa trà rực rỡ
- Morela: Hoa mai
- Lily: Hoa huệ tây
- Sunflower: Hoa hướng dương
- Jacintha: Hoa Jacintha tinh khiết
- Akina: Hoa mùa xuân
- Flora: Một bông hoa
- Calantha: Những bông hoa đang nở hoa
- Iris: Cầu vồng, hoa Iris
- Anthea: Xinh như hoa
Tên tiếng Anh hay cho nữ về hoa nói chung:
- Aboli: Tên nay mang nghĩa chỉ các loài hoa trong từ cổ của tiếng Hindu.
- Ketki: Là tên gọi của các loại cây, lá có hoa màu trắng, được nhiều người cho rằng chúng có linh hồn thanh khiết.
- Kusum: Đây được dùng để ám chỉ các loại hoa xinh đẹp, rất thiêng liêng
- Zahra: Đây chỉ đơn thuần là một tên tiếng Ả Rập mang nghĩa là hoa nói chung.
- Calista: Người là bông hoa tuyệt đẹp trong mắt bố mẹ
Tên tiếng Anh về thiên nhiên cho nữ, bé gái:
- Esther: Ngôi sao lấp lánh
- Selena: Mặt trăng le lói
- Ciara: Màn đêm bí ẩn
- Azure: Bầu trời trong xanh
- Maris: Ngôi sao biển to
- Phedra: Ánh sáng mặt trời
- Selina: Mặt trăng ngà
- Celine: Mặt trăng soi sáng
- Tove: Tinh tú trên trời cao
- Alana: Ánh sáng
- Lovell: Chú sói con hoang dã
- Radley: Thảo nguyên đỏ
- Silas: Rừng cây vững chắc
- Rishima: Người chiếu sáng bằng ánh trăng
5. Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nữ biểu thị tính cách, phẩm chất cao đẹp
- Ernesta: Sống thật và nghiêm chính
- Alma: Hiền lành, bao dung
- Jezebel: Tâm hồn trong trắng
- Allison: Đức hạnh, xứng đáng
- Agatha: Nhân hậu
- Mei: Óc sáng tạo, táo bạo
- Beatrice: Thiện lương, mang lại hạnh phúc cho mọi người
- Miyeon: Thích giúp đỡ tha nhân
- Bianca: Thánh khiết
- Cosima: Cư xử lịch thiệp
- Mildred: Nhân từ
- Serenity: Bình tĩnh, vững vàng
- Rihanna: Cô gái ngọt ngào
- Myrna: Sự trìu mến
- Neil: Sự nhiệt huyết
- Atlanta: Tính ngay thẳng
- Eileen: Cô gái dịu dàng
- Laelia: Luôn vui vẻ
Cách đặt tên tiếng Anh hay cho nữ, bé gái
Gợi ý những cách đặt tên hay cho nữ, bé gái theo nghĩa tiếng Việt, tích cực, hợp phong thủy với các tên 1 âm tiết, 2 âm tiết,…
1. Tên có cùng nghĩa với tiếng Việt
- River: Có nghĩa là “sông” trong tiếng Việt, tương ứng với tên Giang hoặc Hà.
- Summer: Có nghĩa là “mùa hè” trong tiếng Việt, tương ứng với tên Hạ.
- Ocean: Có nghĩa là “đại dương” trong tiếng Việt, tương ứng với tên Hải.
- Joy: Có nghĩa là “niềm vui” trong tiếng Việt, tương ứng với tên Hân.
- Moon: Có nghĩa là “mặt trăng” trong tiếng Việt, tương ứng với tên Hằng.
- Moral: Có nghĩa là “đạo đức” trong tiếng Việt, tương ứng với tên Hạnh.
- Gentle: Có nghĩa là “hiền lành” trong tiếng Việt, tương ứng với tên Hiền.
- Peach Blossom: Có nghĩa là “hoa đào” trong tiếng Việt, tương ứng với tên Đào.
- Daisy: Có nghĩa là “hoa cúc” ứng với tên tiếng việt là Cúc
Những tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn ý nghĩa:
- Edna: Hạnh phúc
- Eira: Băng tuyết
- Florence: Phồn hoa, thịnh thế
- Artemis: Nữ thần ánh trăng
- Amity: Tình hữu nghị
- Griselda: Chiến binh mạnh mẽ
- Aubrey: Người lãnh đạo của dân
- Harmony: Tâm hồn hài hòa
- Noelle: Cô bé chào đời trong đêm
- Noel Aisha: Sự hoạt bát
- Diva: Nữ thần
Tên nước ngoài hay cho nữ quyền quý, thông minh:
- Alice: Tôn quý
- Bertha: Trí tuệ, minh mẫn
- Genevieve: Quý cô
- Mirabel: Kỳ diệu
- Milcah: Hoàng hậu
- Elfreda: Quyền lực của người
- German: Sự cổ đại quyền quý
- Gina: Sự phát triển
- Claire: Minh mẫn bí ẩn
Đặt tên tiếng Anh cho nữ theo các loại Đá quý:
- Diamond: Kim cương
- Scarlet: Màu đỏ tươi
- Margaret: Ngọc trai
- Emerald: Ngọc lục bảo
- Maeby: Ngọc trai Mabe
- Melanie: Màu đen
- Gemma: Một viên ngọc quý
- Sienna: Màu đỏ
- Sapphire: Loại đá quý
- Amethyst: Đá thạch anh tím
- Malachite: Đá khổng tước
- Moonstone: Đá mặt trăng
2. Tên mang theo ý nghĩa tích cực
Tên cho các bé gái mang nghĩa dịu dàng, nữ tính:
- Amabel: Sắc dịu dàng
- Amelinda: Xinh xắn
- Drusilla: Đôi mắt sáng ngời
- Calliope: Khuôn mặt duyên dáng
- Dulcie: Xinh xắn, ngọt ngào
- Aurelia: Mái tóc vàng ươm
- Brenna: Mỹ nhân tóc đen
- Venus: Nữ thần sắc đẹp
- Isolde: Xinh đẹp
- Madeline: Dễ thương
- Taylor: Cô gái thời trang
- Delwyn: Xinh đẹp hoàn hảo
- Annabella: Bé gái xinh đẹp
- Fidelma: Mỹ nhân
- Mabel: Gương mặt đáng yêu
- Una: Vẻ đẹp kiều diễm
- Linda: Cô gái xinh đẹp
- Blanche: Sự thánh thiện
Tên tiếng Anh bé gái mang ý nghĩa thành công, phú quý:
- Yashita: Sự thành công
- Leona: Nữ thần mặt trời
- Fawziya: Sự chiến thắng
- Paige: Siêng năng, cần cù cố gắng để đạt được thành công
- Neala: Người vô địch mọi giải đấu
- Maddy: Cô gái sinh ra đã có nhiều tài năng thiên bẩm
- Seward: Sự chiến thắng
Tên tiếng Anh cho nữ mang niềm tin, hy vong, chứa đầy tình yêu
- Faye: Người có phép thuật kỳ diệu
- Fay: Người xuống trần từ cõi tiên
- Fidelia: Trung thành với lẽ phải
- Farah: Lan tỏa niềm vui sống
- Antaram: Tượng trưng cho sự bất diệt
- Grainne: Biểu lộ tình yêu sâu nặng
- Kaytlyn: Người kết hợp sự thông minh và duyên dáng
- Ellie: Người tỏa sáng như ánh dương hoặc người đẹp nhất thế gian
- Aimee: Người được bố mẹ yêu thương vô điều kiện
- Cheryl: Người được người khác kính trọng và quý mến
- Kerenza: Người chứa chan tình yêu và ân cần
- Philomena: Người được mến mộ bởi mọi người
- Charlotte: Người có nét đáng yêu và xinh xắn
- Winifred: Tương lai tươi sáng và viên mãn
- Eudora: Con là món quà tốt lành của bố mẹ
- Nenito: Con là con gái nhỏ xinh của bố mẹ
- Carlyn: Được mọi người yêu quý
Các tên tiếng anh hay cho nữ theo tôn giáo, thần tiên, đầy cao thượng
- Ariel: Chú sư tử của Chúa
- Emmanuel: Chúa luôn đồng hành bên ta
- Elizabeth: Lời thề của Chúa
- Jesse/Theodora: Món quà của Yah
- Dorothy: Món quà của Chúa
- Natalie/Natalia: Sinh nhật của Chúa
- Christabel: Cô gái Công giáo xinh đẹp
- Batya: Con gái của Chúa
- Lourdes: Đức Mẹ
- Magdalena: Món quà của Chúa
- Isabella: Nguyện hết lòng với Chúa
- Tiffany: Thiên Chúa xuất hiện
- Osmund: Sự bảo vệ từ thần linh
- Theophilus: Cô bé được Chúa yêu quý
- Gabrielle: Sứ thần của Chúa
- Estra: Nữ thần mùa xuân
- Eva: Người gieo sự sống
3. Đặt tên theo âm tiết
Tên tiếng Anh 2 âm tiết cho nữ:
Một số tên tiếng Anh hay cho nữ 1 âm tiết
Đặt tên tiếng Anh để làm gì?
Đặt tên tiếng Anh cho bé gái hay cho chính bản thân mình là một cách để bản thân có thêm nhiều cơ hội trong tương lai.
Với nhịp sống hiện tại, Tiếng Anh được phát triển và lan rộng rất nhanh. Chúng dường như được coi là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục, du lịch, văn hóa và nghệ thuật.
Nếu con gái của bạn có một cái tên tiếng Anh, cô bé sẽ dễ dàng giao tiếp, học hỏi và làm việc với những người khác quốc gia. Ngoài ra, một cái tên tiếng Anh cũng có thể phản ánh tính cách, sở thích và ước mơ của con gái bạn.
Bạn có thể chọn một cái tên tiếng Anh hay cho nữ có ý nghĩa đẹp, mang lại may mắn và hạnh phúc cho con gái bạn.
Lời kết
Như vậy, Hải Triều đã tổng hợp và gợi ý các họ và tên tiếng Anh hay cho nữ. Hy vọng, bạn có thể tìm được một cái tên phù hợp với bản thân nhất.
Có thể bạn quan tâm
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
200+ tên hay cho bé trai, phong thủy, thông minh và may mắn
200+ tên tiếng Anh hay cho nam ngắn gọn, ý nghĩa, đẹp nhất
200 tên tiếng Hàn hay cho nữ (con gái) dễ thương, sang chảnh
200+ tên tiếng Hàn Quốc phổ biến hay cho nam , nữ, cách dịch
200+ tên Trung Quốc hay cho nam, đẹp, độc đáo, đầy ý nghĩa
200+ tên Hán Việt cho nam nữ hay, độc, ý nghĩa, phong thủy
100+ những tên biệt danh hay cho nữ, con gái, bé gái ý nghĩa
100+ tên ở nhà cho bé gái siêu đáng yêu, dễ thương, hợp tuổi
THẢO LUẬN