Bạn đang muốn tìm một cái tên tiếng Trung hay cho nữ vừa ý nghĩa vừa độc đáo để đặt cho bé gái? Vậy bạn chắc chắn nên tham khảo ngay bài viết sau với 100+ gợi ý tên Trung Quốc hay cho nữ cực kỳ dễ thương. Hãy cùng Hải Triều khám phá nhé!
Chọn lọc những tên tiếng Trung hay cho nữ đẹp, ý nghĩa
Những tên Trung Quốc hay cho nữ thường được nhiều bậc phụ huynh yêu thích và lựa chọn để đặt cho bé nhà mình. Bởi vì chúng vừa mang sắc thái trang trọng vừa ẩn chứa ý nghĩa sâu sắc. Sau đây sẽ là một số gợi ý tên tiếng Trung hay cho nữ mà bạn có thể cân nhắc.
1. Những tên tiếng Trung hay cho nữ thể hiện sự xinh đẹp
Giai Kỳ – 佳琦 (Jiā Qí): một viên ngọc vừa đẹp vừa tốt
Di Giai – 怡佳 (Yí Jiā): nữ nhân xinh đẹp, vui vẻ, hòa đồng
Khả Đình – 可婷 (Kě Tíng): cô gái đẹp người đẹp nết, phẩm hạnh tốt
Hân Nghiên – 欣妍 (Xīn Yán): mang nét đẹp tươi tắn, kiều diễm khó ai sánh bằng
Ngữ Yên – 语嫣 (Yǔ yān): xinh xắn, quyến rũ và ăn nói có duyên
Tú Ảnh – 秀影 (Xiù Yǐng): thanh tú, đẹp đẽ
Uyển Dư – 婉玗 (Wǎn Yú): vẻ ngoài thu hút, nội tâm sâu sắc, tính tình ôn hòa
Diễm Tinh – 艳晶 (Yàn Jīng): viên pha lê lộng lẫy, diễm lệ
Diệu Hàm – 妙涵 (Miào Hán): sở hữu những điều tốt đẹp và tinh tế, có sắc có tài
Kiều Nga – 娇娥 (Jiāo É): mỹ nhân hiếm có, khí chất thanh tao
Mộng Đình – 梦婷 (Méng Tíng): người con gái đẹp tuyệt trần
Mỹ Oánh – 美莹 (Měi Yíng): vẻ đẹp trong sáng, hồn nhiên
Tư Mỹ – 姿美 (Zī Měi): người có vẻ ngoài thu hút
2. Những tên tiếng Trung hay cho nữ mang ý nghĩa thông minh, sắc sảo
Hiểu Khê – 曉溪 (Xiǎo Xī): có hiểu biết sâu rộng và tính cách nhẹ nhàng như dòng suối
Tư Duệ – 思睿 (Sī Ruì): người có những suy nghĩ sáng suốt, sâu sắc
Tịnh Thi – 靖诗 (Jìng Shī): cô gái trầm tĩnh có nhiều tài nghệ, đặc biệt là làm thơ
Mẫn Văn – 敏文 (Mǐn Wén): người có tri thức và cư xử lễ độ
Mẫn Hoa – 敏花 (Mǐn Huā): tài sắc vẹn toàn, vừa thông minh vừa xinh đẹp
Dương Dĩnh – 揚穎 (Yáng Yǐng): bé gái tỏa sáng và lanh lợi hơn người
Dĩnh Anh – 穎瑛 (Yǐng Yīng): một viên ngọc sáng khôn khéo
Tĩnh Tuyền – 静璇 (Jìng Xuán): viên đá quý trầm tĩnh và uyên bác
Uyên Nhi – 淵儿 (Yuān Er): đứa trẻ có kiến thức uyên bác, sâu rộng
Uyên Tranh – 淵峥 (Yuān Zhēng): uyên bác và tài hoa
Diệu Hoa – 妙花 (Miào Huā): cô gái đẹp, tài hoa, khéo léo
Nghệ Giai – 艺佳 (Yì Jiā): xinh đẹp, tài năng
Nghệ Hân – 艺忻 (Yì Xīn): cô gái hoạt bát, đa tài
3. Những tên tiếng Trung hay cho nữ mang ý nghĩa hiền thục, duyên dáng
Cẩn Y – 谨意 (Jǐn Yì): người kỹ tính, chu đáo, cẩn trọng trong mọi việc
Hiểu Tâm – 晓心 (Xiǎo Xīn): sống tình cảm, thấu hiểu cho người khác
Ninh Hinh – 宁馨 (Níng Xīn): ấm áp, an tĩnh và có nhiều mỹ đức
Thư Di – 书怡 (Shū Yí): dịu dàng, đằm thắm, được mọi người yêu thương
Thục Tâm – 淑心 (Shū Xīn): tâm tính nhu mì, đoan trang
Tịnh Hương – 静香 (Jìng Xiāng): người con gái đẹp điềm đạm, thanh tao
Tịnh Kỳ – 静琪 (Jìng Qí): ngoan ngoãn, nhẹ nhàng
Tuyết Nhàn – 雪娴 (Xuě Xián): nhã nhặn, hiền thục, trong sáng như hoa tuyết
Uyển Đình – 婉婷 (Wǎn Tíng): người duyên dáng, sống ôn hòa
Mạn Nhu – 曼柔 (Mán Róu): cô gái có tính cách mềm mại và ôn nhu
Nhã Quân – 雅昀 (Yǎ Yún): ánh sáng mặt trời tao nhã, tốt đẹp
Ngôn Diễm – 言艳 (Yán Yàn): người có khí chất, chú trọng lời ăn tiếng nói
4. Các tên tiếng Trung hay cho nữ ngụ ý may mắn, bình an, vui vẻ
Viên Hân – 媛欣(Yuàn Xīn): có được một cuộc sống viên mãn, tràn đầy niềm vui
Diệp Hân – 晔欣 (Yè Xīn): thịnh vượng, rực rỡ và hân hoan
An Dung – 安溶 (Ān Róng): cuộc sống thong dong, an nhàn
Tử Yên – 子安 (Zǐ’ Ān): đứa trẻ nhận được sự bình yên, không sóng gió
Lạc Yên – 乐安 (Lè Ān): vui sướng và an yên
Thiên Di – 天怡 (Tiān Yí): bầu trời lạc quan, vui vẻ
Di Nguyệt – 怡月 (Yí Yuè): ánh trăng thuận hòa, an vui
Thanh Di – 清怡 (Qīng Yí): thanh bình, ôn hòa và vui tươi
Hân Di – 欣怡 (Xīn Yí): ngập tràn hạnh phúc
Giai Thụy – 佳瑞 (Jiā Ruì): viên ngọc tốt lành, bình an
Hòa Trân – 和珍 (Hé Zhēn): một cô bé hòa nhã được xem như bảo vật được trân quý
Gia Nhi – 嘉儿 (Jiā Er): đứa trẻ hạnh phúc, được hưởng những điều tốt đẹp
Hảo Khánh – 好慶 (Hǎo Qìng): bé gái đức hạnh, sung sướng
5. Các tên Trung Quốc hay cho nữ gắn với thiên nhiên
Hân Mỹ – 昕美 (Xīn Měi): bình minh đẹp tuyệt mỹ
Vân Linh – 云玲 (Yún Líng): đám mây tươi sáng
Vân Diễm – 云艳 (Yún Yàn): đám mây đẹp đẽ
Dương Khiết – 洋洁 (Yáng Jié): sự thanh khiết của đại dương
Triều Hân – 潮欣 (Cháo Xīn): đợt thủy triều hân hoan
Tú Dương – 秀洋 (Xìu Yáng): vùng biển đẹp, ưu tú, nổi trội
Chi Lan – 芝兰 (Zhī Lán): sự kết hợp của hai loài cỏ thơm
Diệp Sương – 叶霜 (Yè Shuāng): sương sớm đọng trên lá
Ninh Sương – 宁霜 (Níng Shuāng): màn sương yên tĩnh, lặng lẽ
Thủy Nhu – 水柔 (Shuǐ Róu): làn nước mềm mại, yên ả
Tịch Tuyết – 夕雪 (Xī Xuě): tuyết trắng rơi trong đêm
Băng Thanh – 冰清 (Bīng Qīng): vẻ đẹp thanh bạch, trong trẻo của băng
Vân Khê – 云溪 (Yún Qī): chỉ đám mây và khe suối nhỏ
Tiệp Vũ – 捷雨 (Jié Yǔ): cơn mưa thắng lợi, mang đến điềm lành
Vũ Đồng – 雨彤 (Yǔ Tóng): cơn mưa mang sắc đỏ hoặc hồng, ngụ ý may mắn
Vận Cẩm – 运錦 (Yùn Jǐn): tấm vải gấm mang đến điềm lành
Tú Xuân – 琇旾 (Xiù Chūn): mùa xuân tươi đẹp đã đến
Sơ Hạ – 初夏 (Chū Xià): thuở ban đầu của mùa hạ ấm áp
Yên Thu – 安秋 (Ān Qiū): nét đẹp dịu dàng của mùa thu
Tuyết Đông – 雪冬 (Xuě Dōng): đứa trẻ thuần khiết như tuyết mùa đông
6. Các tên tiếng Trung hay cho nữ trong phim, tiểu thuyết
Lạc Tranh – 乐峥 (Lè Zhēng): lạc quan, tài hoa
Sở Kiều – 椘乔 (Chǔ Qiáo): người sống minh bạch, thanh cao
Tiểu Phong – 小枫 (Xiǎo Fēng): cây phong nhỏ
Nhược Hy – 若曦 (Ruò Xī): ánh sáng mặt trời chiếu trên ngọn cỏ thơm
Thời Nghi – 时宜 (Shí Yí): thời gian thích hợp
Ôn Noãn – 温暖 (Wēn Nuǎn): sự ấm áp, tình yêu thương
Yến Thư – 晏书 (Yàn Shū): “yến” chỉ trời trong, bình yên vô sự còn “thư” chỉ sách, chữ viết
Phương Ninh – 方宁 (Fāng Níng): nơi chốn, phương hướng an toàn
Cẩm Mịch – 錦冪 (Jǐn Mì): chiếc khăn bằng vải gấm rực rỡ
Vân Hòa – 云禾 (Yún Hé): đám mây được dệt từ lúa, mạ
Phù Dao – 扶摇 (Fú Yáo): làm việc giúp đỡ mọi người
7. Các tên tiếng Trung hay cho nữ liên quan đến màu sắc
Lam Ngọc – 蓝玉 (Lán Yù): viên ngọc đẹp màu xanh lam ẩn chứa nhiều hy vọng
Lam Thư – 蓝舒 (Lán Shū): sống thư thả, tự tại, nhiều hoài bão
Thúy Vân – 翠云 (Cuì Yún): đám mây xanh biếc
Thúy Hà – 翠河 (Cuì Hé): dòng sông xanh êm ả
Thiên Thanh – 天青 (Tiān Qīng): trời xanh trong lành, quang đãng
Nhã Thanh – 雅青 (Yǎ Qīng): màu xanh tao nhã
Thục Đan – 俶丹 (Chù Dān): màu đỏ của khởi đầu rực rỡ, tươi đẹp
Đan Trinh – 丹祯 (Dān zhēn): màu đỏ của sự may mắn tốt lành
Diệp Đan – 晔丹 (Yè dān): sự hưng thịnh sáng chói
Hoàng Cầm – 黃琴 (Huáng Qín): chiếc đàn cầm màu vàng tôn quý
Bạch Liên – 白莲 (Bái Lián): đóa sen trắng thanh khiết
8. Một số tên tiếng Trung cho nữ khác
Chiêu Hi – 昭僖 (Zhāo Xī): ánh sáng rạng rỡ, tươi vui
Nhạc Vân – 樂云 (Lè Yún): áng mây tươi cười, không vướng muộn sầu
Tuyết Y – 雪意 (Xuě Yì): dáng vẻ của tuyết trắng
Trân Dao – 珍瑤 (Zhēn Yáo): viên ngọc quý được trân trọng, nâng niu
Tố Nguyệt – 愫月 (Sù Yuè): vầng trăng chân thành
Hải Nguyệt – 海月 (Hǎi Yuè): ánh trăng trên biển
Vĩnh Châu – 永珠 (Yǒng Zhū): hạt ngọc trai trường tồn mãi mãi
Trúc Đàm – 竹倓 (Zhú Tán): rừng trúc an tĩnh
Huệ Nghi – 慧仪 (Huì Yí): người có trí tuệ, am hiểu đạo lý, lễ nghi
Nghi Lâm – 仪琳 (Yí Lín): một thứ ngọc đẹp toát lên vẻ uy nghi
Tuyết Nghênh – 雪迎 (Xuě Yíng): mang ý nghĩa là đón tuyết
Những lưu ý khi đặt tên tiếng Trung cho nữ, bé gái
- Điều quan trọng nhất mà bạn cần chú ý đó là kiểm tra Hán tự trước khi chọn họ và tên tiếng Trung hay cho nữ, bé gái. Việc này sẽ giúp bạn đảm bảo hiểu chính xác ý nghĩa tên của bé. Bởi vì có rất nhiều từ phát âm khá giống nhau nhưng chỉ cần Hán tự thay đổi một chút thì lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác.
- Ưu tiên tên dễ đọc, dễ phát âm và có bộ thủ dễ viết để thuận tiện sử dụng trong cuộc sống hằng ngày.
- Để chọn được tên Trung Quốc đẹp cho nữ, hãy hạn chế dùng những từ đa nghĩa, dễ gây hiểu lầm không đáng có.
- Tránh đặt tên trùng với các vị tổ tiên, người lớn tuổi trong vòng 3 đời của dòng họ. Vì theo văn hóa Á Đông, đây được xem là điều bất kính, thiếu tôn trọng đối với bề trên.
Lời kết
Bài viết trên đã tổng hợp đến bạn 100+ tên tiếng Trung hay cho nữ với nhiều ý nghĩa độc đáo, sâu sắc. Hy vọng qua đó bạn sẽ tìm được cho bé gái nhà mình một cái tên đẹp ưng ý nhé!
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
200+ tên hay cho bé trai, phong thủy, thông minh và may mắn
200+ tên tiếng Anh hay cho nam ngắn gọn, ý nghĩa, đẹp nhất
200 tên tiếng Hàn hay cho nữ (con gái) dễ thương, sang chảnh
200+ tên tiếng Hàn Quốc phổ biến hay cho nam , nữ, cách dịch
300+ tên tiếng Anh hay cho nữ ý nghĩa, ngầu, dễ thương, độc
200+ tên Trung Quốc hay cho nam, đẹp, độc đáo, đầy ý nghĩa
200+ tên Hán Việt cho nam nữ hay, độc, ý nghĩa, phong thủy
100+ những tên biệt danh hay cho nữ, con gái, bé gái ý nghĩa
THẢO LUẬN