Tourmaline là gì? Tính chất, tác dụng, ý nghĩa & 15 loại đá

Tourmaline là gì? Tính chất, tác dụng, ý nghĩa & 15 loại đá

Tourmaline – loại đá được biết đến nhờ có họ đá đa dạng như kính vạn hoa. Cùng Trang Sức Hải Triều tìm hiểu tất tần tật từ khái niệm, tính chất, ý nghĩa, tác dụng & 15 loại ngọc bích tỷ.

MỤC LỤC

› Tourmaline là gì?

› Tính chất khoáng vật của đá Tourmaline

› Tourmaline có tác dụng gì?

1. Giúp không khí trở nên trong lành và an toàn hơn

2. Hỗ trợ điều trị bệnh lý

› Ý nghĩa đá Tourmaline

1. Bảo vệ khỏi năng lượng tiêu cực

2. Gia tăng sự sáng tạo và tập trung

3. Mang lại may mắn và thu hút tài lộc

4. Cân bằng và khai mở các luân xa

› Đá Tourmaline hợp mệnh gì?

› Tìm hiểu 15 loại đá Tourmaline – Ngọc bích tỷ

1. Buergerite – Ngọc bích tỷ nâu đen

2. Chromdravit – Ngọc bích tỷ lục crom

3. Dravit – Ngọc bích tỷ nâu

4. Elbaite – Ngọc bích tỷ đa sắc phổ biến nhất

5. Feruvit – Ngọc bích tỷ nâu lục

6. Foitite – Ngọc bích tỷ đen ánh xanh

7. Liddicoatite – Ngọc bích tỷ hồng hoặc đa sắc

8. Magnesi-foitite – Ngọc bích tỷ đen ánh nâu

9. Olenit – Ngọc bích tỷ không màu hoặc vàng nhạt

10. Povondraite – Ngọc bích tỷ đen ánh nâu

11. Rossmanite – Ngọc bích tỷ hồng nhạt đến tím

12. Schorl – Ngọc bích tỷ đen

13. Tsilaisite – Ngọc bích tỷ vàng

14. Uvite – Ngọc bích tỷ xanh lục đậm

15. Vanadidravit – Ngọc bích tỷ lục vàng

Tourmaline là gì?

Đây là một khoáng vật thuộc nhóm Silicat vòng, được biết đến như một loại đá bán quý và được sử dụng trong chế tác trang sức với nhiều màu sắc đa dạng.

Về mặt địa chất, Tourmaline xuất hiện trong đá Granit, Granit Pegmatit, và các loại đá biến chất như Schist và đá hoa Marble. Đặc biệt, các loại Tourmaline giàu Lithi và Schorl thường được tìm thấy trong Granit và Granit Pegmatit.

Tên gọi của đá bắt nguồn từ “Turmali” trong tiếng Sinhala (Sri Lanka), nghĩa là “đá quý hỗn hợp màu sắc” – phản ánh chính xác sự đa dạng màu sắc đáng kinh ngạc. Ở Trung Quốc, Tourmaline được biết đến với tên gọi mỹ miều hơn – “Ngọc bích tỷ”.

Tourmaline là loại đá bán quý có dải màu đa dạng nhất, với sắc thái phong phú trải rộng trên hầu như mọi gam màu.

Bảng màu đá Tourmaline

Rất ít loại đá quý nào có thể sánh được với dải màu rực rỡ của Tourmaline

Quang phổ màu sắc đá Tourmaline

Từ màu đỏ thẫm đến hồng phấn và màu đào, màu xanh lục ngọc lục bảo đậm đến màu vàng tươi và xanh lam đậm, dải màu của loại đá quý này là vô song

Đá Tourmaline được phát hiện đầu tiên vào đầu những năm 1500 bởi các nhà thám hiểm người Bồ Đào Nha ở Brazil.

Tuy nhiên, vào thời điểm đó, họ nhầm lẫn Tourmaline với các loại đá quý khác, đặc biệt là Emerald (ngọc lục bảo). Phải đến thế kỷ 19, Tourmaline mới được công nhận là một loại khoáng vật riêng biệt.

Ngày nay, Tourmaline được khai thác ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm Brazil, Afghanistan, Nigeria, Pakistan, Nga, Sri Lanka và Hoa Kỳ. Ở Việt Nam, Tourmaline được khai thác tại các mỏ đá Thanh Hóa và Yên Bái.

Tính chất khoáng vật của đá Tourmaline

Tất cả chúng đều có cùng cấu trúc tinh thể tam phương Trigonal nhưng công thức hóa học khác nhau.

Công thức hóa học cơ bản: XY3Z6(T6O18)(BO3)3V3W

X, Y, Z, T, V và W có thể biểu diễn các nguyên tố khác nhau , do đó có thể có nhiều sự thay thế và do đó, có thể có nhiều biến thể. Sự phức tạp về mặt hóa học này tạo ra hàng loạt các màu sắc hấp dẫn trong đá, bao gồm cả các mẫu nhiều màu.

Độ cứng Mohs: 7.0 – 7.5. Chúng đủ cứng để làm trang sức, nhưng cần bảo quản cẩn thận để tránh trầy xước.

Trọng lượng riêng: 2.85 – 3.35 g/cm3.

Chiết suất: 1.614 – 1.666.

Lưỡng chiết suất: 0.014 – 0.040, có khả năng phân tách ánh sáng mạnh.

Vết vỡ: Vỏ sò, không có vết cắt rõ ràng.

Tính áp điện: Khi chịu tác động cơ học hoặc nhiệt độ thay đổi, Tourmaline sinh ra điện tích trên bề mặt.

Huỳnh quang: Không đáng kể, một số loại Elbaite có phản ứng nhẹ.

Tourmaline có tác dụng gì?

Tourmaline đóng vai trò như một bộ lọc tự nhiên, giúp trung hòa ion dương, cải thiện chất lượng không khí và tạo không gian sống trong lành hơn

1. Giúp không khí trở nên trong lành và an toàn hơn

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng Tourmaline có khả năng phát ra ion âm, mang lại lợi ích vượt trội cho sức khỏe con người. Các ion âm này giúp thanh lọc không khí, giảm bớt tác động tiêu cực từ bụi bẩn, vi khuẩn và sóng điện từ phát ra từ các thiết bị công nghệ.

Trong thời đại công nghệ 4.0, môi trường sống của chúng ta bị bao quanh bởi các thiết bị điện tử phát ra lượng lớn ion dương, có thể gây mệt mỏi, căng thẳng và ảnh hưởng đến sức khỏe.

Nhẫn cocktail đính đá Rubellite

Đồng thời, đá còn hỗ trợ điều hòa hệ thần kinh, giúp thư giãn, giảm căng thẳng và mang đến giấc ngủ sâu hơn, giúp cơ thể tái tạo năng lượng sau một ngày dài.

2. Hỗ trợ điều trị bệnh lý

Tourmaline được biết đến với khả năng hỗ trợ điều trị bệnh nhờ phát ra tia hồng ngoại xa, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người.

Khi tiếp xúc với cơ thể, tia hồng ngoại xa từ Tourmaline tạo ra một phản ứng nhiệt nhẹ, giúp kích thích tuần hoàn máu, tăng cường trao đổi chất và cải thiện khả năng miễn dịch. Nhờ đó, cơ thể dễ dàng hấp thụ dưỡng chất, đào thải độc tố và phục hồi nhanh chóng.

Đặc biệt, Tourmaline được ứng dụng rộng rãi trong hỗ trợ điều trị các bệnh lý như viêm dạ dày, viêm gan, thận, bàng quang và thậm chí có khả năng giúp phòng chống một số bệnh ung thư ác tính.

Ngoài ra, với khả năng tác động đến hệ thần kinh và cơ xương, đá còn giúp giảm đau nhức, thư giãn cơ bắp, hỗ trợ điều trị các bệnh về xương khớp và cải thiện tình trạng căng thẳng, mệt mỏi.

Tourmaline còn có tác dụng kích thích hoạt động của các tuyến nội tiết, giúp cân bằng năng lượng, duy trì sự ổn định của hệ miễn dịch và nâng cao sức đề kháng.

Ý nghĩa đá Tourmaline

Nhờ khả năng cân bằng năng lượng và kích thích luân xa, Tourmaline được sử dụng phổ biến trong thiền định, yoga và các liệu pháp chữa lành bằng đá quý.

1. Bảo vệ khỏi năng lượng tiêu cực

Tourmaline, đặc biệt là Tourmaline đen, được xem như một lá chắn năng lượng mạnh mẽ giúp bảo vệ con người khỏi các tác động tiêu cực.

Loại đá này có khả năng hấp thụ và chuyển hóa năng lượng xấu, giúp người sở hữu tránh khỏi cảm giác lo âu, căng thẳng và những tác động tiêu cực từ môi trường xung quanh.

2. Gia tăng sự sáng tạo và tập trung

Tourmaline không chỉ giúp bảo vệ năng lượng mà còn có tác dụng kích thích tư duy, tăng khả năng tập trung và khai mở sự sáng tạo.

Đặc biệt, đá màu xanh lam và xanh lục được xem là viên đá của trí tuệ, giúp người sở hữu phát triển tư duy logic, khơi dậy cảm hứng sáng tạo và đưa ra những ý tưởng độc đáo.

Những người làm việc trong lĩnh vực nghệ thuật, nghiên cứu khoa học hay sáng tạo nội dung thường sử dụng Tourmaline để tăng cường khả năng tư duy và sự tập trung, giúp họ đạt được hiệu suất cao hơn trong công việc.

3. Mang lại may mắn và thu hút tài lộc

Trong phong thủy, Tourmaline còn được xem là viên đá thu hút tài lộc và vận may, đặc biệt là Tourmaline hồng và vàng. Người ta tin rằng sở hữu Tourmaline giúp kích thích dòng chảy tài chính, thu hút cơ hội tốt và mang lại may mắn trong kinh doanh.

Ngoài ra, Tourmaline còn giúp củng cố sự tự tin, cải thiện các mối quan hệ, từ đó giúp chủ nhân đưa ra những quyết định đúng đắn hơn trong công việc và cuộc sống.

Theo Ngũ hành, mỗi bản mệnh Kim – Mộc – Thủy – Hỏa – Thổ sẽ tương hợp với mỗi màu đá Ngọc bích tỷ khác nhau. Để biết bản thân hợp màu nào, bạn hãy đọc mục kế tiếp của bài viết này.

4. Cân bằng và khai mở các luân xa

Mỗi màu sắc của Tourmaline có mối liên kết với một luân xa khác nhau, giúp điều hòa và cân bằng năng lượng trong cơ thể:

  • Tourmaline đen: Kết nối với luân xa gốc, giúp tạo cảm giác vững vàng, bảo vệ khỏi những tác động tiêu cực.
  • Tourmaline đỏ và hồng: Liên quan đến luân xa tim, mang lại tình yêu, sự dịu dàng và cảm giác bình an trong tâm hồn.
  • Tourmaline xanh lục và xanh lam: Gắn với luân xa cổ họng và luân xa con mắt thứ ba, giúp tăng cường khả năng giao tiếp và sự minh mẫn.
  • Tourmaline tím: Hỗ trợ luân xa vương miện, giúp khai mở trực giác, kết nối với trí tuệ tâm linh.

Đá Tourmaline hợp mệnh gì?

  • Mệnh Kim: Tourmaline trắng, xám, vàng nâu (Dravit, Olenit, Tsilaisite) giúp tăng cường sự tự tin, trí tuệ và thu hút tài lộc.
  • Mệnh Mộc: Tourmaline xanh lục (Uvite, Chromdravit, Vanadidravit) tăng cường sức khỏe, sự sáng tạo và mở rộng mối quan hệ.
  • Mệnh Thủy: Tourmaline đen (Schorl, Povondraite), xanh lam (Elbaite xanh) hỗ trợ trí tuệ, giúp tinh thần minh mẫn và thu hút vận may.
  • Mệnh Hỏa: Tourmaline đỏ, hồng, tím (Liddicoatite, Rossmanite, Elbaite hồng) tăng cường năng lượng tích cực, đam mê và sự nhiệt huyết.
  • Mệnh Thổ: Tourmaline vàng, nâu (Dravit, Tsilaisite) mang lại sự ổn định, giúp củng cố tài lộc và may mắn.

Đá Tourmaline là đá sinh nhật của tháng 10, cùng với đá Opal. Đá Tourmaline cũng là đá quý của kỷ niệm 8 năm ngày cưới

Tìm hiểu 15 loại đá Tourmaline – Ngọc bích tỷ

Tourmaline là một siêu nhóm khoáng vật bao gồm ba nhóm, nhiều nhóm phụ và hơn ba mươi loài khác nhau.

Trong đó, Elbaite là loại phổ biến và có giá trị nhất trong ngành trang sức, trong khi Schorl nổi bật với tác dụng bảo vệ năng lượng. Các biến thể như Dravit, Uvite, Chromdravit cũng có giá trị cao, đặc biệt khi sở hữu màu sắc đẹp và độ trong tốt.

1. Buergerite – Ngọc bích tỷ nâu đen

  • Màu sắc: Nâu đậm đến đen. Có thể có ánh kim màu đồng dưới bề mặt.
  • Thành phần đặc trưng: Giàu Flo và sắt.
  • Đặc điểm: Có ánh kim nhẹ, hiếm gặp trong tự nhiên.
  • Ứng dụng: Được sưu tầm nhiều hơn là dùng làm trang sức.
Tinh thể Buergerite

Tinh thể Buergerite màu nâu sô-cô-la trên nền đá. Kích thước 5,3 x 4,3 x 1,7 cm, Mexquitic, San Luis Potosí, Mexico. Bản quyền thuộc về Rob Lavinsky

2. Chromdravit – Ngọc bích tỷ lục crom

  • Màu sắc: Xanh lục đậm.
  • Thành phần đặc trưng: Giàu Crom, tạo nên màu xanh đặc trưng.
  • Đặc điểm: Tương tự Dravit nhưng có sắc lục mạnh hơn do chứa Crom.
  • Ứng dụng: Trang sức quý hiếm, thường bị nhầm với Emerald.
Tinh thể Tourmaline Chromdravite

Tinh thể Chromdravite trên nền canxit, 2,7 x 2,0 x 1,9 cm, đồi Merelani, dãy núi Lelatema, vùng Manyara, Tanzania. Bản quyền thuộc về Rob Lavinsky

3. Dravit – Ngọc bích tỷ nâu

  • Màu sắc: Vàng, nâu, đen và đen lục đến đỏ sẫm, xanh lục nhạt đến xanh ngọc lục bảo và thậm chí không màu.
  • Thành phần đặc trưng: Giàu Magie và Natri.
  • Đặc điểm: Thường có độ trong cao, đôi khi xuất hiện hiệu ứng sao.
  • Ứng dụng: Được dùng trong trang sức, mang lại vẻ cổ điển, sang trọng.
Tourmaline Dravite

Dravite cắt đệm, 2,25 carat, Kenya. Bản quyền thuộc về The Gem Trader

4. Elbaite – Ngọc bích tỷ đa sắc phổ biến nhất

  • Màu sắc: Đa dạng (hồng, xanh lục, xanh lam, vàng, tím…).
  • Thành phần đặc trưng: Giàu lithi, tạo nên màu sắc phong phú.
  • Đặc điểm: Dạng Tourmaline phổ biến nhất, thường có hiệu ứng đa sắc.
  • Ứng dụng: Là loại Tourmaline được yêu thích nhất trong ngành trang sức.
4 tinh thể Tourmaline Elbaite đa sắc

Tinh thể Elbaite có nhiều màu sắc khác nhau, bao gồm cả 2 màu. Kích thước từ trái qua: 1,4 x 0,4 x 0,4 cm; 2,5 x 0,5 x 0,5 cm; 2,5 x 0,2 x 0,1 cm; 1,6 x 0,4 x 0,4 cm. Tỉnh Konar, Afghanistan. Bản quyền thuộc về Rob Lavinsky

5. Feruvit – Ngọc bích tỷ nâu lục

  • Màu sắc: Xanh lục nâu đến nâu lục.
  • Thành phần đặc trưng: Giàu sắt và Magie.
  • Đặc điểm: Thường có tông màu trầm, độ cứng tốt.
  • Ứng dụng: Chủ yếu dùng làm mẫu vật địa chất hơn là trang sức.

6. Foitite – Ngọc bích tỷ đen ánh xanh

  • Màu sắc: Đen xanh đến chàm sẫm với ánh tím.
  • Thành phần đặc trưng: Giàu sắt, ít Natri.
  • Đặc điểm: Có từ tính yếu, ánh xanh dễ nhận biết dưới ánh sáng mạnh.
  • Ứng dụng: Chủ yếu được sưu tầm, ít dùng trong trang sức.
Tinh thể Tourmaline Foitite

Tinh thể Foitite từ Mt. Mica, Maine, đèn nền chiếu vào sẽ làm nổi bật sắc tím của nó. Bản quyền thuộc về Rob Lavinsky

7. Liddicoatite – Ngọc bích tỷ hồng hoặc đa sắc

  • Màu sắc: Hồng, đỏ, hoặc đa sắc.
  • Thành phần đặc trưng: Giàu Lithi và nhôm.
  • Đặc điểm: Tương tự Elbaite nhưng có cấu trúc tinh thể phức tạp hơn.
  • Ứng dụng: Trang sức cao cấp, đặc biệt khi có hiệu ứng đa sắc.
Mặt cắt của viên Tourmaline Liddicoatite

Mặt cắt của viên Liddicoatite này hiển thị các vùng màu xanh lục, vàng, xanh xám và hồng, với phần trung tâm màu hồng ánh tím và lõi hình tam giác, nặng 15,96 carat, 30,1 x 25,3 x 2 mm, Alakamisy Itenina, Fianarantosa, Madagascar. Bản quyền thuộc về The Gem Trader

8. Magnesi-foitite – Ngọc bích tỷ đen ánh nâu

  • Màu sắc: Nâu lục đến xám xanh.
  • Thành phần đặc trưng: Giàu Magie, ít Natri.
  • Đặc điểm: Hiếm gặp, có ánh thủy tinh mờ.
  • Ứng dụng: Chủ yếu trong nghiên cứu khoáng vật.

9. Olenit – Ngọc bích tỷ không màu hoặc vàng nhạt

  • Màu sắc: Xanh lam đến các sắc hồng nhạt, xanh lam hoặc xanh lục, cũng như không màu.
  • Thành phần đặc trưng: Giàu nhôm, ít sắt.
  • Đặc điểm: Một trong những loại Tourmaline ít màu hiếm gặp.
  • Ứng dụng: Trang sức tinh tế, thích hợp với thiết kế thanh lịch.

10. Povondraite – Ngọc bích tỷ đen ánh nâu

  • Màu sắc: Màu gần như đục, nâu sẫm, đen nâu hoặc đen.
  • Thành phần đặc trưng: Giàu sắt và Mangan.
  • Đặc điểm: Hiếm, có độ cứng cao, bề mặt hơi nhám.
  • Ứng dụng: Chủ yếu trong nghiên cứu địa chất.

11. Rossmanite – Ngọc bích tỷ hồng nhạt đến tím

  • Màu sắc: Hồng đến nâu rám nắng.
  • Thành phần đặc trưng: Giàu Lithi, ít Natri.
  • Đặc điểm: Có màu sắc nhẹ nhàng, hiếm gặp.
  • Ứng dụng: Trang sức cao cấp, mang ý nghĩa tình yêu và cảm xúc.
Đá cabochon Rossmanite màu đỏ tía sẫm

Đá cabochon Rossmanite màu đỏ tía sẫm, nặng 11,91 carat, 20,9 x 12,1 mm, mỏ Tanco, Hồ Bernic, Manitoba, Canada. Bản quyền thuộc về The Gem Trader

12. Schorl – Ngọc bích tỷ đen

  • Màu sắc: Đen tuyền.
  • Thành phần đặc trưng: Giàu sắt.
  • Đặc điểm: Phổ biến trong các loại Tourmaline, có từ tính nhẹ.
  • Ứng dụng: Bảo vệ khỏi năng lượng tiêu cực, thường xuất hiện trong đồ trang sức tang lễ.
Chiếc nhẫn vàng có khắc chìm hình Daedalus trong thần thoại trên một viên đá Schorl

Chiếc nhẫn vàng có khắc chìm hình Daedalus trong thần thoại trên một viên đá Schorl. La Mã, thế kỷ thứ 3 sau Công nguyên. Ảnh do liveauctioneers.com và TimeLine Auctions Ltd cung cấp

13. Tsilaisite – Ngọc bích tỷ vàng

  • Màu sắc: Vàng đậm đến vàng nhạt.
  • Thành phần đặc trưng: Giàu Mangan.
  • Đặc điểm: Hiếm gặp, có màu sắc tươi sáng.
  • Ứng dụng: Trang sức sang trọng, mang ý nghĩa tài lộc và may mắn.
Viên Tourmaline Tsilaisite màu vàng giàu Mn

Viên Tsilaisite màu vàng giàu Mn cắt hình oval 7,07 carat từ Madagascar. Tuy nhiên, chúng không có thành phần hóa học cần thiết để được công nhận là một loại riêng biệt. Bản quyền thuộc về The Gem Trader

14. Uvite – Ngọc bích tỷ xanh lục đậm

  • Màu sắc: Đen, xanh lá cây nhạt đến đậm, nâu, đỏ và đôi khi có nhiều màu khác, bao gồm cả không màu.
  • Thành phần đặc trưng: Giàu Magie và Canxi.
  • Đặc điểm: Thường có độ trong cao, màu xanh đậm rõ nét.
  • Ứng dụng: Được dùng nhiều trong trang sức và phong thủy.

15. Vanadidravit – Ngọc bích tỷ lục vàng

  • Màu sắc: Xanh lục pha vàng.
  • Thành phần đặc trưng: Chứa Vanadi, tạo nên màu sắc đặc trưng.
  • Đặc điểm: Hiếm gặp, thường có hiệu ứng ánh thủy tinh.
  • Ứng dụng: Chủ yếu dùng trong nghiên cứu khoáng vật, ít thấy trong trang sức.
Tourmaline Dravite

Dravite crom giàu Vanadi , kích thước 2,7 x 2,1 x 1,4 cm, mỏ Pyant Gyi, thị trấn Mogok, Mandalay, Myanmar. Bản quyền thuộc về Rob Lavinsky

Cẩm nang Thuật ngữ trang sức đang chờ bạn khám phá:

Chia sẻ này có hữu ích cho bạn?
Hữu ích
Không hữu ích

THẢO LUẬN

Chưa có thảo luận nào.

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *