ETA 2892-2 trở thành tiêu chuẩn cho nhiều thương hiệu Thụy Sỹ

ETA 2892-2 trở thành tiêu chuẩn cho nhiều thương hiệu Thụy Sỹ

ETA 2892-2 – một trong những bộ máy cơ khí nổi tiếng nhất, định hình nền công nghiệp đồng hồ Thụy Sỹ và trở thành “xương sống” cho nhiều thương hiệu danh tiếng. Cùng tìm hiểu hành trình từng bước 2892 – 2 trở thành tiêu chuẩn cho nhiều thương hiệu đồng hồ Thụy Sỹ.

MỤC LỤC

› Thông số kỹ thuật của bộ máy ETA 2892-2

› 3 giai đoạn nền tảng phát triển từ ETA 2892 đến ETA 2892-2

1. Thế hệ đầu tiên ETA 2892 (1975-1983)

2. Bản kích thước nhỏ hơn ETA 2892-2 (1983-2000)

3. Xuất hiện ETA 2892A2 (1996)

› ETA 2892-2 trở thành nền tảng phát triển bộ máy cho nhiều thương hiệu

› So sánh ETA 2892-2 với ETA 2824

Thông số kỹ thuật của bộ máy ETA 2892-2

Bộ máy ETA 2892-2 Movement được giới chuyên môn ca ngợi bởi sự cân bằng tuyệt đối giữa hiệu suất, độ bền và tính linh hoạt. 

  • Loại máy: Automatic (tự động lên cót).
  • Đường kính: 25.6 mm (nhỏ – dễ tương thích với nhiều bộ vỏ có kích thước phổ biến).
  • Độ dày: 3.6 mm
  • Tần số dao động: 28,800 vph (4Hz), đảm bảo độ chính xác cao.
  • Dự trữ năng lượng: Khoảng 42 giờ.
  • Chân kính: 21 chân kính, giúp giảm ma sát và tăng tuổi thọ.
  • Tính năng đặc biệt: Hacking stop (kim giây dừng khi chỉnh giờ), lên cót thủ công, lên cót tự động nhờ rotor (bánh đà).

Cùng tìm hiểu thêm về ETA – Nhà sản xuất bộ máy lớn nhất Thụy Sỹ

ETA 2892-2 trở thành tiêu chuẩn cho nhiều thương hiệu Thụy Sỹ - Hình 1

ETA 2892-2 Movement mạ vàng cao cấp

ETA 2892-2 là thế hệ thứ 2 trong 3 giai đoạn phát triển của ETA 2892. Trở thành “tiêu chuẩn vàng” nhờ vào các thông số bộ máy ấn tượng. Được đánh giá là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất – độ bền – linh hoạt.

Thứ nhất, tần số dao động 28,800 vph có độ chính xác cao, khả năng trữ cót ấn tượng lên đến 42 giờ, sự ổn định này là yếu tố quan trọng nhất để ETA 2892-2 được tin dùng.

Thứ hai, sở hữu cơ chế hacking stop, rotor quay hai chiều và 21 chân kính, thực hiện các chức năng mạnh mẽ nhưng vẫn đảm bảo sự bền bỉ.

Thứ ba, đường kính cải tiến nhỏ hơn (25.6mm) và bộ máy cấu trúc được tinh gọn chỉ dày 3,6mm, mỏng nhưng không yếu, giữ được độ bền bỉ ấn tượng ban đầu. Phù hợp cho nhiều kiểu thiết kế từ nhỏ đến lớn.

Cuối cùng, cơ chế bộ máy này dễ tương thích và dễ tùy chỉnh với nhiều bộ máy khác nhau mà không ảnh hưởng đến sự ổn định hay độ chính xác.

3 giai đoạn nền tảng phát triển từ ETA 2892 đến ETA 2892-2

Quay trở về với lịch sử từ ETA 2892 để biết lý do vì sao ETA 2892 – 2 lại thực sự được nhiều hãng tin tưởng lựa chọn làm nền và cải tiến chúng.

1. Thế hệ đầu tiên ETA 2892 (1975-1983)

Ưu điểm: Thiết kế đơn giản, cải tiến tính năng, dễ gắn Module.

Nhược điểm: Đường kính lớn (28mm), khó tương thích với đồng hồ kích thước nhỏ.

Vào năm 1975, ngành công nghiệp đồng hồ Thụy Sỹ phải đối mặt với cuộc khủng hoảng thạch anh (Quartz Crisis), khi những chiếc đồng hồ thạch anh chính xác và giá rẻ từ Nhật Bản đổ bộ thị trường. Trong bối cảnh đầy thách thức đó, ETA – một trong những nhà sản xuất bộ máy lớn nhất Thụy Sỹ – đã quyết định phát triển một bộ máy cơ khí tự động hoàn toàn mới nhằm khẳng định vị thế trong ngành.

ETA 2892 ra đời, là một biến thể của calibre 2890, được bổ sung thêm đĩa hiển thị ngày. Đường kính 28mm (12.5 lignes) và độ dày 3.6mm. ETA sản xuất bộ máy này từ năm 1975 đến năm 1983, trước khi chuyển sang ETA 2892-2 movement nhỏ hơn.

ETA 2892 ban đầu có đặc điểm nổi bật là bánh xe cân bằng nhỏ hơn so với các bộ máy trước đó (chẳng hạn ETA 2824) và cơ chế điều chỉnh vít lệch tâm xoay theo chiều kim đồng hồ. Ngoài ra, nó còn trang bị “Etarotor” – một cơ chế tự động sử dụng ổ bi và bố cục linh kiện độc đáo bao quanh lỗ trung tâm, giúp bộ máy đạt mức dự trữ năng lượng 42 giờ.

3 giai đoạn nền tảng phát triển từ ETA 2892 đến ETA 2892-2 - Hình 2

Ngay khi ra mắt lần đầu, ETA 2892 đã trở nên nổi tiếng nhờ tính vượt trội của mình

Dựa vào một quảng cáo từ ETA cách đây gần 50 năm, có thể kể ra những ưu điểm của ETA 2892, bao gồm:

  • Thiết kế đơn giản và bền bỉ: Nhờ cấu trúc Module giúp giảm thiểu số lượng linh kiện, dễ bảo trì và sửa chữa.
  • Tính năng tiên tiến: Có lịch ngày và cơ chế chuyển ngày tức thì, chỉnh ngày nhanh qua núm vặn và cơ chế dừng kim giây để chỉnh giờ chính xác. Những tính năng này vốn phổ biến ngày nay, nhưng vào thời điểm ra mắt năm 1975, chúng là những cải tiến quý giá.
  • Khả năng tùy biến cao: Ngoài ra, thiết kế của ETA 2892 cho phép gắn thêm các module và bổ sung tính năng phức tạp mà vẫn đảm bảo mô-men xoắn đủ mạnh, không làm giảm biên độ hoặc ảnh hưởng đến độ chính xác.

Dù phát triển giữa thời kỳ khủng hoảng, ETA 2892 vẫn tồn tại gần một thập kỷ trước khi đường kính 28mm của nó trở thành vấn đề. Sự chuyển đổi sang các thiết kế nhỏ gọn hơn trong thập niên 1980, cùng với sự phổ biến của ETA 2824, đã thúc đẩy ETA tối ưu hóa sản xuất bằng cách giới thiệu phiên bản nhỏ hơn – ETA 2892-2.

2. Bản kích thước nhỏ hơn ETA 2892-2 (1983-2000)

Ưu điểm: Kích thước nhỏ hơn (25,6mm), dễ tùy chỉnh, thêm nhiều tính năng nổi bật, kế thừa tất cả ưu điểm của bộ máy nguyên bản ETA 2892. Mức giá ~300 USD/ 7 – 8 triệu VND.

Nhược điểm: Khả năng lên cót tự động khi đeo không tối ưu.

Calibre 2892-2 thế hệ thứ hai, ra mắt vào năm 1983, có đường kính giảm còn 25,6mm, độ dày vẫn 3,6mm, 21 chân kính và dự trữ năng lượng 42 giờ.  Sự thay đổi này đạt được bằng cách tinh chỉnh tấm chính và thu nhỏ rotor. Kỹ thuật cải tiến vượt trội bao gồm hệ thống lên cót hai chiều, hệ thống chống sốc Incabloc, hệ thống bánh răng và ổ cót gia công chính xác hơn. Nhưng 2892-2 lại gặp phải một số vấn đề kỹ thuật.

Đó chính là khả năng lên dây cót tự động ít hiệu quả khi đeo trên cổ tay, dẫn đến không tích đủ năng lượng để duy trì hoạt động liên tục trong cả ngày. Nguyên nhân xác định là do khối lượng rotor không đủ và hiệu suất cơ chế tự động không tối ưu.

Sự kém hiệu quả này đã ảnh hưởng phần nào đến một số bộ máy liên quan như 2893 (GMT), 2894-2 (bấm giờ module), và 2895-1 (lịch ngày và kim giây nhỏ).

Dù vậy, ETA 2892-2 Automatic Movement vẫn được coi là một bộ máy chất lượng tốt, nhiều thương hiệu đồng hồ đã xây dựng bộ sưu tập của mình dựa trên nền tảng của 2892-2. Chứng tỏ nhược điểm này không đáng lo ngại, sự chính xác và đáng tin cậy của nó vẫn đánh giá cao trong ngành công nghiệp chế tác đồng hồ.

3. Xuất hiện ETA 2892A2 (1996)

Ưu điểm: Hiệu suất vượt trội, độ ổn định tối ưu, thiết kế ấn tượng.

Nhược điểm: Không cung cấp ngoài tập đoàn, mức giá cao (~ 500 USD/ 12 – 13 triệu VND), khó tiếp cận nhiều phân khúc.

Nhận thức được vấn đề của 2892-2, ETA đã không ngừng sản xuất mà cải tiến để tạo ra ETA 2892A2. Năm 1996, bộ máy ETA 2892A2 chính thức ra đời, đánh dấu một giai đoạn hoàn thiện vượt bậc trong lịch sử phát triển của dòng ETA 2892.

Máy ETA 2892A2 (1996) thế hệ thứ 3 vượt trội như thế nào? - Hình 3

Thế hệ thứ 3 có cải tiến vượt bậc về chất lượng, nhưng không cung cấp ngoài tập đoàn Swatch

ETA 2892A2 có thiết kế đạt đến mức hiệu suất gần như hoàn hảo, với những cải tiến đáng kể: Bộ máy cải thiện hiệu suất lên dây cót tối ưu với rotor thiết kế mới, tăng khối lượng ở rìa để nâng cao hiệu quả. Ngoài ra, bánh xe giảm tốc trung gian được hỗ trợ bằng chân kính thay vì chốt, giảm ma sát và tăng độ ổn định.

ETA 2892A2 cũng có nhiều cấp độ hoàn thiện khác nhau: Elaboré đi kèm cân bằng Niken (điều chỉnh 4 vị trí, sai số +/–5 giây/ngày). Cấp độ cao nhất đi kèm với cân bằng Glucydur (5 vị trí, sai số +/–4 giây/ ngày) và Chronometer có số sê-ri với cân bằng Glucydur đạt chuẩn COSC (−4/+6 giây/ngày). Ngoài ra, ETA 2892A2 còn có cầu máy trang trí họa tiết Geneva stripes và đánh bóng cạnh, mang đến vẻ đẹp cơ học cuốn hút.

Bộ máy này nhanh chóng trở thành dòng cao cấp dành cho đồng hồ sang trọng trong những năm 1990 – 2000. Dù ETA ngừng cung cấp cho thương hiệu ngoài Swatch Group từ 2021 (lý do tại sao bộ máy này không được nhiều thương hiệu sử dụng), 2892A2 vẫn được săn đón nhờ chất lượng, độ chính xác và khả năng tùy biến cao.

ETA 2892-2 trở thành nền tảng phát triển bộ máy cho nhiều thương hiệu

Dựa trên 3 giai đoạn phát triển thì dễ thấy ETA 2892-2 đáp ứng được tiêu chí: nhỏ, dễ tích hợp Module và các thương hiệu ngoài tập đoàn Swatch dễ tiếp cận với mức giá phù hợp.

Minh chứng cho điều này, nhiều thương hiệu hàng đầu của Thụy Sỹ đã lựa chọn ETA 2892-2 cho mình.

  • Breitling

Breitling sử dụng ETA 2892-2 và bổ sung chi tiết trang trí cầu máy đặc biệt, hiệu chỉnh đạt chuẩn COSC Chronometer. Bộ máy này xuất hiện trong BST nổi bật như Breitling Colt và Superocean, nổi tiếng với độ chính xác và độ bền vượt trội.

  • TAG Heuer

Tag Heuer tận dụng ETA 2892-2 làm nền tảng cho Caliber 7 ở một số dòng sản phẩm đặc biệt. Tích hợp thêm chức năng chronograph và lịch ngày. Các BST như Carrera và Aquaracer thể hiện rõ triết lý thể thao và đổi mới của thương hiệu.

  • Cartier

Là một trong những thương hiệu đồng hồ cao cấp hàng đầu, Cartier đã tùy chỉnh ETA 2892-2, vẫn giữ nguyên độ mỏng 3.6mm để phù hợp với các thiết kế thanh lịch, tối giản. Đồng thời, hãng trang trí cầu máy bằng họa tiết Côtes de Genève sang trọng, xuất hiện trong các dòng đồng hồ như Ballon Bleu và Santos de Cartier, biểu tượng của sự tinh tế và đẳng cấp.

  •  Omega

Omega đưa ETA 2892-2 lên tầm cao mới với bộ máy Caliber 1120, 1128 (GMT) và 2500. Tích hợp cơ chế thoát Co-Axial Escapement, giúp giảm ma sát, tăng độ bền và kéo dài thời gian bảo dưỡng. Bộ máy này là trái tim của các BST danh tiếng như Seamaster, De Ville và Constellation, khẳng định vị thế toàn cầu của Omega.

  • Longines

Longines sử dụng ETA 2892-2 tạo ra L619,2 và L888,X kết hợp thêm đánh bóng và chi tiết trang trí cầu máy. Các BST như Heritage Collection và Master Collection minh họa rõ nét sự chính xác, mỏng nhẹ, thanh lịch – triết lý mà Longines hướng đến.

So sánh ETA 2892-2 với ETA 2824

Một số tiêu chí so sánh hai bộ máy như sau:

ETA 2824ETA 2892 – 2
Kích thước và độ dàyĐường kính 25.6mmDày 4.6mmĐường kính 25.6mm
Dày 3.6mm
Chiếm ưu thế hơn trong các thiết kế mỏng
Cấu trúcPhức tạp hơn vì số linh kiện caoThiết kế tinh giản, mỏng, ít linh kiện
Hiệu suất-10/+15 giây mỗi ngày (phiên bản tiêu chuẩn)Sai số thấp hơn, thường dao động từ -4/+6 giây/ ngày 
Phiên bản cao cấp: COSC đạt chuẩn Chronometer với độ chính xác -4/+6 giây/ngàyHiệu suất ổn định, chính xác vượt trội ngay cả trong phiên bản cơ bản
Mức dự trữ năng lượng38 – 40 giờ42 giờ
Tính ứng dụngĐược coi là một “workhorse” (bộ máy bền bỉ), dòng tầm trung.Linh hoạt, nhờ tích hợp module phức tạp, sản phẩm cao cấp. Tính linh hoạt cao.
Chủ yếu sử dụng trong đồng hồ phổ thông, thể thao hoặc vintageXuất hiện trong đồng hồ cao cấp, thiết kế mỏng nhẹ, đa chức năng
Phân hạng bộ máyStandard: Sai số -10/+15 giây/ngày
Elaboré: Sai số -7/+7 giây/ngày
COSC: -4/+6
Standard: Sai số -4/+6 giây/ngày
COSC: Tối ưu hiệu suất hơn để đạt chuẩn Chronometer
Giá thành và độ phổ biến200 USD (5 triệu VND), giá thấp nên phổ biến hơn ở phân khúc tầm trung.300 USD (7-8  triệu VND), do độ phức tạp và ổn định của bộ máy

Qua bảng so sánh, ETA 2892-2 vượt trội hơn về khả năng trữ cót, tính linh hoạt cao và mức sai số ưu việt. Dễ tương thích với nhiều thiết kế khiến bộ máy này trở thành tiêu chuẩn mới mà nhiều thương hiệu lựa chọn mặc dù mức giá có nhỉnh hơn đôi chút. Đến cả ETA 2824 – cỗ máy ngựa thồ cũng phải nhường một bước về mặt chất lượng.

Tham khảo thêm nhiều thuật ngữ bộ máy thú vị khác

Chia sẻ này có hữu ích cho bạn?
Hữu ích
Không hữu ích

THẢO LUẬN

Chưa có thảo luận nào.

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *