Đồng hồ cơ nam vận hành hoàn toàn dựa trên những chuyển động cơ học nhịp nhàng của nhiều chi tiết kim loại, thứ khiến các chàng trai mê mẩn. Không chỉ có các bánh răng chuyển động, cấu tạo đồng hồ cơ còn phức tạp hơn như thế nhiều. Cùng Đồng Hồ Hải Triều giải mã xem một chiếc đồng hồ cơ hoạt động gồm những bộ phận nào nhé.
Cấu tạo đồng hồ cơ gồm mấy bộ phận?
Để có thể hoạt động trơn tru, đồng hồ cơ cần phối hợp hoạt động bởi hàng chục bộ phận khác nhau trong cấu tạo đồng hồ cơ để đảm bảo được độ chính xác và hiệu quả.

Toàn bộ chi tiết bộ máy của một chiếc đồng hồ cơ
1. Dây cót
Dây cót (Mainsrping) là một bộ phần siêu mỏng nhưng đóng vai trò cực kỳ quan trọng, cung cấp năng lượng cho toàn bộ cỗ máy đồng hồ cơ.
Được làm từ chất liệu hợp kim sắt – niken bền bỉ, không gỉ và có khả năng chịu lực tốt, đặc biệt là tính chất đàn hồi cực kỳ cao khiến chúng có thể liên tục bị cuộn tròn và bung ra mà không hề hư hỏng. Thêm vào đó, một vài thiết kế dây cót có khả năng kháng từ tính, khiến chúng không hề bị ảnh hưởng bởi nam châm và các thiết bị điện tử.
Có 2 loại hợp kim chính cấu tạo nên dây cót đồng hồ cơ phổ biến là SPRON do Seiko sản xuất và Nivarox do Swatch Group sản xuất.
Khi đồng hồ lên cót, dây cót sẽ cuộn tròn và nén chặt lại và trở thành nguồn năng lượng cơ học cho bộ máy, chúng sẽ từ từ bung ra và trở về trạng thái ban đầu, làm xoay bánh răng trung tâm và vận hành bộ máy.

2. Hệ thống bánh răng chuyển động
Bánh răng trung tâm
Bánh răng trung tâm (center wheel) là bộ phận đầu tiên tiếp xúc với hộp tang trống và dây cót của đồng hồ cơ, chịu trách nhiệm dẫn động năng lượng đến các chi tiết chuyển động khác trong bộ máy.
Sỡ dĩ được gọi là bánh răng trung tâm bởi vị trí của nó ở chính giữa đồng hồ cơ tại ví trí trung tâm, ngoài ra bánh răng này mất đến 12 tiếng để quay hết một vòng, do đó nó sẽ được lựa chọn làm cọc chỉ giờ trên đồng hồ.
Bánh răng trung gian
Bánh răng trung gian hoặc bánh răng thứ 3 (Third wheel) là chi tiết được bố trí bên cạnh bánh răng trung tâm, đóng vai trò là cầu nối chuyển tiếp năng lượng đến các bộ phận khác.
Bánh răng thứ 4
Bánh răng thứ 4 (Fourth wheel) có kích thước nhỏ hơn và thường được đặt ở vị trí 6 giờ hoặc chính giữa đồng hồ, mất 1 phút để quay xong một vòng do đó bánh răng thứ 4 sẽ được gắn với kim dây để hiển thị thời gian.

Bánh răng hồi
Bánh răng hồi là vị trí bánh răng cuối cùng trong hệ thống, đóng vai trò giải phóng nguồn năng lượng cơ học được truyền từ dây cót đến đòn bẩy và bộ dao động. Chiếc bánh răng này có cấu tạo khá đặc biệt, với khoảng cách răng thưa hơn và khả năng chịu rung chấn cực kỳ tốt, lên đến 21600 dao động mỗi giờ.
Đây cũng là vị trí phát ra tiếng “tíc tắc” đặc trưng của đồng hồ cơ, do sự va đập của bánh răng hồi với chân kính trên đòn bẫy tạo nên.

Bánh răng hồi truyền năng lượng đến bộ dao động
3. Bộ dao động (escapement)
Dây tóc đồng hồ cơ
Dây tóc (Hairspring) là một bộ phận có cấu tạo gần giống với dây cót (Mainspring) nhưng nhỏ và mỏng hơn. Với thiết kế là một sợi dây kim loại siêu mỏng được cán dẹp và cuộn tròn hình xoắn ốc, giữ vai trò ổn định và kiểm soát tốc độ của đồng hồ cơ.
Được đặt trong bộ dao động, bên dưới bánh xe cân bằng. Khi bánh răng hồi tác động lên đòn bẩy và bộ dao động, dây tóc sẽ liên tục co lại và giãn ra nhằm đảm bảo nhịp độ vận hành của bánh xe cân bằng và toàn bộ máy. Nhờ có dây tóc, các chi tiết có thể hoạt động nhịp nhàng và chính xác.
Dây tóc trên đồng hồ cơ cũng sử dụng cùng chất liệu của dây cót đó là Nivarox, một hợp kim sắt niken có khả năng co giãn và đàn hồi cực tốt, đồng thời kháng từ tính mạnh mẽ. Hiện nay có 4 loại dây tóc đồng hồ cơ, tương ứng với 4 tần số dao động là 18.00, 21.000, 28.800 và 36.000 nhịp mỗi giờ.

Dây tóc đồng hồ cơ làm từ chất liệu Nivarox siêu mỏng, siêu bền
Bánh xe cân bằng
Bánh xe cân bằng (Balance wheel) được đặt ở phía trên của dây tóc, dao động xoay tròn khi tiếp nhận năng lượng từ hệ thống bánh răng. Đồng hồ chạy nhanh hay chậm, có sai số không phụ thuộc hoàn toàn vào bộ dao động và bánh xe cân bằng.
Xem thêm: Sai số đồng hồ cơ là gì? Nguyên nhân và cách khắc phục

Bánh xe cân bằng tiếp nhận năng lượng và điều tiết nhịp độ
Chân kính
Bên trong bộ dao động, tại các vị trí tiếp xúc giữa bánh răng và đòn bẩy sẽ được đêm một lớp vật liệu siêu bền như thạch anh, ruby hoặc đá quý có màu sắc hồng hoặc tím đẹp mắt, chúng được gọi là chân kính (Jewel). Có tác dụng làm giảm ma sát, bảo vệ các chi tiết bánh răng và đặc biệt gia tăng tính thẩm mỹ. Mỗi bộ máy đồng hồ cơ sẽ được trang bị số lượng chân kính khác nhau.
4. Rotor lên cót
Rotor chính là bộ phận đại diện cho tính chất automatic trên đồng hồ cơ, đóng vai trò là một chi tiết lên dây cót tự động cho đồng hồ, người dùng không cần phải xoay nút điều chỉnh thủ công như trên đồng hồ handwinding.
Rotor cấu tạo hình bán nguyệt, có khả năng xoay tròn 360 độ mỗi khi đồng hồ di chuyển, từ đó tự động cuộn dây cót và tích trữ năng lượng. Rotor là một bộ phận không thể thiếu trên đồng hồ cơ hiện nay, nó cho phép người đeo không cần phải định kỳ lên cót hoặc quan tâm đến năng lượng còn lại, chỉ việc đeo trên cổ tay thì đã tự động hoàn toàn.

Bánh đà có khả năng xoay tròn 360 độ, lên cót hoàn toàn tự động
5. Khung vỏ
Khung vỏ (Case) chứa đựng bộ máy, bảo vệ đồng hồ khỏi những va đập, hóa chất ăn mòn hoặc ngăn chặn nước xâm nhập vào bên trong. Khung vỏ đồng hồ hiện nay được chế tác bằng nhiều chất liệu khác nhau như thép không gỉ, mạ DLC, mạ vàng PVD, Ceramic…mỗi chất liệu đều có đặc tính và độ bền bỉ khác biệt.
Ngoài ra, thiết kế khung vỏ đồng hồ cơ là yếu tố đầu tiên để thu hút và gây ấn tượng với khách hàng. Do đó, đây cũng là yếu tố để các thương hiệu đồng hồ phô diễn kỹ thuật chế tạo và hoàn thiện, cho ra đời những khung vỏ đồng hồ tinh xảo.
6. Núm vặn điều chỉnh
Núm vặn điều chỉnh (crown) thường được đặt ở vị trí 3 giờ, giữ vai trò là công cụ điều khiển và tinh chỉnh thời gian. Ngoài ra, núm điều chỉnh còn giúp đồng hồ cơ duy trì áp suất không khí như một van khóa ngăn chặn nước và bụi bẩn xâm nhập vào trong.
Đồng thời trên những mẫu đồng hồ Handwinding, núm điều chỉnh còn là bộ phận lên cót cho đồng hồ, giúp đồng hồ tích trữ năng lượng và hoạt động.
Đặc biệt trên những dòng đồng hồ lặn hoặc có tính năng Chronograph, sẽ được trang bị đến 3 núm vặn điều chỉnh trên khung vỏ, mỗi núm đảm nhận một vai trò khác nhau.
7. Mặt số
Mặt Dial
Mặt số hay dial là phần hiển thị trực tiếp trên bề mặt đồng hồ, phía dưới kim thời gian. Là phần phô diễn toàn bộ các thông tin cần thiết như mốc thời gian, hoạ tiết trang trí, thông số kỷ thuật, tên thương hiệu hoặc tên bộ sưu tập.
Mặt số là vị trí gây ấn tượng mạnh mẽ với người sử dụng, bởi họ sẽ nhìn vào nó mỗi ngày. Do đó, mặt số đươc các thương hiệu đồng hồ chú trọng và trang trí bắt mắt. Ở phân khúc đồng hồ cơ tầm trung và cao cấp, mặt số được áp dụng nhiều hình thức trang trí tỉ mỉ khác nhau như họa tiết Guilloche, sơn mài, đính kim cương, điêu khắc hoặc thậm chí là cắt gọt một phần để lộ cơ như Open Heart, Skeleton.

Mặt dial là vị trí để các thương hiệu sáng tạo và tạo nên nét độc đáo riêng
Mặt kính
Hiện nay có 3 chất liệu chế tạo nên mặt kính đồng hồ cơ bào gồm kính cứng, kính sapphire, kính Hardlex. Mỗi chất liệu sẽ có tính chất và đặc tính hoàn toàn khác biệt, tùy thuộc vào phân khúc mà các thương hiệu sẽ lựa chọn loại mặt kính phù hợp.
Mặt kính đồng hồ cũng có nhiều thiết kế đặc trưng như kính phẳng, kính vòm hoặc kính cong. Kính càng cong thì các chi tiết trên mặt số sẽ càng được phóng đại, dễ dàng theo dõi cho những người có thị lực yếu nhưng đổi lại sẽ có góc nhìn hạn chế khi nghiêng đồng hồ.
Kim đồng hồ
Kim chỉ giờ trên đồng hồ cơ có câu chuyện hình thành và lịch sử khá lâu đời, chúng tồn tại từ thế kỷ 16 khi nhu cầu xem thời gian chính xác trở nên cần thiết hơn. Ngày nay kim đồng hồ có rất nhiều kiểu dáng và chức năng, lên đến 20 thiết kế.
Mỗi thiết kế và kiểu dáng kim đồng hồ đều phục vụ cho phong cách và ngôn ngữ thẩm mỹ hoàn toàn khác nhau, trên đồng hồ thể thao nam sẽ được trang bị những bộ kim to bản thể hiện sự nam tính. Ngược lại, đồng hồ dress watch lại có bộ kim thanh mãnh, trang nhã phù hợp với tổng thể.
Toàn bộ thông tin chi tiết về cấu tạo đồng hồ cơ trong 8 phút
Những thay đổi cấu tạo đồng hồ cơ tạo nên bước ngoặt trong lịch sử
Trải qua gần 500 năm lịch sử, đồng hồ cơ đã không ngừng đổi mới và cải tiến để phù hợp với thời đại. Trong đó có những bước ngoặt đáng chú ý, mở ra một chương mới cho ngành đồng hồ cơ.
1. Cơ chế Automatic
Cơ chế tự động lên cót (Automatic) chắc có lẽ là một phát minh vĩ đại, thay đổi hoàn toàn ngành đồng hồ cơ học. Giúp đồng hồ cơ có thể tự động tích trữ năng lượng, tiện lợi và thông dụng hơn rất nhiều.
Được Abraham-Louis Breguet sáng chế ra vào năm 1777, cơ chế automatic ban đầu chỉ đơn giản là một bánh đà rotor xoay tròn tích trữ cót trên đồng hồ quả quýt bỏ túi. Mặc dù đã ra đời từ những năm 1777 nhưng đồng hồ automatic rất hiếm ở thời điểm đó, do chi phí sản xuất đắt đỏ cùng với độ phức tạp trong chế tác.
Mãi cho đến hơn 100 năm sau, sự ra đời của đồng hồ đeo tay sau thế chiến thế thứ nhất đã hồi sinh lại cơ chế Automatic kinh điển này. Lúc này, những người lính quan tâm nhiều hơn đến sự tiện dụng và chính xác, họ không có nhiều thời gian để lên cót đều đặn cho đồng hồ.
Kể từ lúc đó, cơ chế Automatic đã phát triển mạnh mẽ và thay thế hoàn toàn cơ chế Mechaincal truyền thống. Ngày nay, tất cả các mẫu đồng hồ cơ trên thị trường đều là đồng hồ Automatic, một vài mẫu cao cấp sẽ tích hợp thêm chức năng Handwinding – lên cót thủ công bằng tay.
2. Vòng bi Eterna
Để có thể lên cót trơn tru và hiệu quả, rotor cần phải có trọng lượng tương đối lớn, ổ trục tốt nhất dùng để chuyển động rotor tại thời điểm đó là Jewel bearings (Vòng bi chân kính), cho phép rotor quay quanh một ổ trục có lót đá quý như sapphire hoặc ruby để giảm ma sát, nhưng đó chưa phải là giải pháp tốt nhất.
Vào năm 1948, Eternal Watch đã giới thiệu một giải pháp ổ trục hoàn toàn mới với tên gọi Ball bearings (ổ bi) cho phép rotor có trọng lượng nặng quay xung quanh một ổ bi trơn tru, dù có bị tác động của ngoại lực. Tạo nên sự ổn định và chính xác cho bộ máy, mở ra một bước ngoặt thăng tiến cho chất lượng đồng hồ cơ. Cơ chế chuyển động này vẫn được sử dụng cho đến tận ngày nay.

Ổ trục mới giúp rotor chuyển động mượt mà hơn nhiều
3. Dây tóc sử dụng chất liệu Nivarox
Một bước tiến quan trọng trong lịch sử đồng hồ cơ nữa đó là thay đổi chất liệu cấu tạo cho dây tóc đồng hồ. Trước đây dây tóc đồng hồ cơ được chế tác từ vật liệu hợp kim thép carbon có độ bền và độ co giản trung bình, không kháng từ trường. Do đó, đồng hồ cơ trước đây rất hay xảy ra hiện được sai lệch, nhanh chậm thất thường.
Từ năm 1932, dây tóc đồng hồ cơ đã được chế tác bằng chất liệu Nivarox – một hợp kim sắt niken có độ bền và độ đàn hội cực kỳ cao. Dù cho bị tác động ở nhiệt độ cao vẫn giữ nguyên hình dạng, do đó bánh xe cân bằng và bộ máy có thể hoạt động ổn định hơn, cơ chế co giãn nhịp nhàng hơn. Từ thời điểm đó, đồng hồ cơ đã có độ chính cao hơn rất nhiều.

Một số thắc mắc liên quan cấu tạo đồng hồ cơ
1. Bộ phận nào quan trọng nhất trong đồng hồ cơ?
Trong cấu tạo đồng hồ cơ, từng chi tiết đều có nhiệm vụ và đóng một vai trò nhất định, không hề có chi tiết nào là quan trọng nhất. Đồng hồ cơ hoạt động hiệu quả dựa vào sự chuyển động dây truyền của toàn bộ các linh kiện, chỉ một vị trí nhỏ gặp trục trặc cũng sẽ khiến đồng hồ cơ bị sai lệch.
Tuy nhiên, có một bộ phận được ví như “trái tim”, đảm nhận vai trò điều phối nhịp độ, kiểm soát tốc độ và sự chính xác của đồng hồ, đó chính là bộ dao động bao gồm dây tóc và bánh xe cân bằng. Nhờ những chuyển động nhịp nhàng của bánh xe cân bằng, đồng hồ cơ có thể hoạt động ổn định ngay ca khi bị va đập hoặc rơi rớt, vị trí này cũng được lựa chọn để đặt ô cửa Open Heart nổi tiếng.
2. Đồng hồ Automatic và Đồng hồ Handwinding có gì khác nhau?
Về cơ bản, cơ chế hoạt động của đồng hồ Automatic và Handwinding không có gì khác biệt. Chúng đều dựa vào các chuyển động cơ học để vận hành, điểm khác biệt duy nhất đến từ hoạt động lên cót.
Trên đồng hồ Handwinding, cơ chế trữ cót diễn ra hoàn toàn thủ công, người đeo cần thường xuyên xoay núm vặn điều chỉnh để nén dây cót và tích trữ năng lượng, hoạt động này cần được thực hiện định kỳ để duy trì hoạt động.
Ngược lại, hoạt động lên cót trên đồng hồ Automatic sẽ diễn ra hoàn toàn tự động. Được trang bị một bánh đà hình bán nguyệt có khả năng xoay tròn 360 độ ở mặt lưng, khi anh em đeo trên cỗ tay thì bánh đà này sẽ tự động xoay và tích trữ cót cho bộ máy. Chỉ cần đeo ít nhất 8 tiếng mỗi ngày, đồng hồ cơ của bạn sẽ hoạt động ổn định trong một thời gian dài.
3. Bộ máy cơ có nhiều chân kính (Jewel) có tốt không?
Chân kính hay Jewel là một chi tiết có chất liệu là đá quý, kim cương hoặc ruby được đặt vào các vị trí có ma sát cao, nhằm làm giảm thiểu va chạm và tác động giữa các chi tiết. Do đó, chân kính có vai trò khá quan trọng nhưng số lượng chân kính phụ thuộc vào độ phức tạo và cấu tạo của bộ máy, nhiều chân kính chưa chắc đã tốt.
Một vài bộ máy có số lượng chân kinh khá lớn nhưng phần lớn chúng dùng để trang trí và nâng cao tính thẩm mỹ, không trực tiếp cải thiện hiệu suất hoạt động của đồng hồ.
Tìm hiểu thêm nhiều kiến thức đồng hồ hữu ích, từ cơ bản đến nâng cao.
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Giải thích nguyên lý hoạt động của đồng hồ cơ, từ A đến Z
Đồng hồ Bauhaus – hiện thân của nghệ thuật tối giản nước Đức
Đồng hồ G-Shock trong suốt gây sốt giới trẻ với 5 đặc điểm
Giải mã 4 đặc trưng làm nên sức hút của G-Shock GST B400
TOP 8 các hãng đồng hồ cơ giá rẻ từ Nhật Bản, Thụy Sỹ
Giải mã ý nghĩa logo đồng hồ cát trên đồng hồ Longines
Đồng hồ G-Shock MT-G và sự tiến hóa qua từng thời kỳ
TOP 20+ các hãng đồng hồ cơ nổi tiếng nhất Việt Nam, Thế giới
THẢO LUẬN